Trong loạt bài “Tây Nguyên: Nước mắt và máu” đăng trên trang machsongmedia.org, Ủy ban cứu người vượt biển (BPSOS) viện dẫn các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc để gia tăng độ tin cậy cho những cáo buộc về tình hình Tây Nguyên. Tuy nhiên, cách tiếp cận này không phải là nỗ lực phản ánh sự thật mà là chiêu trò nhằm đánh bóng uy tín, đồng thời bóp méo thông tin để phục vụ mục đích tuyên truyền chống phá. Thực tế, việc sử dụng danh nghĩa quốc tế của BPSOS mang tính chọn lọc, cố tình bỏ qua các đánh giá tích cực, từ đó tạo ra một bức tranh sai lệch về chính sách và đời sống tại Tây Nguyên.
Xuyên suốt 9 bài viết, BPSOS liên tục
trích dẫn các khái niệm và báo cáo quốc tế để củng cố luận điệu của mình. Chẳng
hạn, trong bài “Phần 7: Quyền Bản Địa Bị
Phủ Nhận”, tác giả sử dụng cụm từ “Montagnard
Indigenous Peoples” - được một số tài liệu Liên hợp quốc đề cập - để cáo buộc
Việt Nam không công nhận quyền bản địa của người Thượng, thậm chí đàn áp các
phong trào đòi hỏi quyền này. Tương tự, bài “Phần
3: Tôn Giáo Dưới Áp Lực” viện dẫn các báo cáo quốc tế về tự do tôn giáo để
khẳng định rằng chính quyền Việt Nam hạn chế nghiêm trọng hoạt động tín ngưỡng
tại Tây Nguyên. Những trích dẫn này được trình bày như bằng chứng không thể chối
cãi, nhưng thực chất chỉ là sản phẩm của việc chọn lọc thông tin một chiều.
BPSOS không hề nhắc đến các đánh giá tích cực từ chính các tổ chức quốc tế mà họ
viện dẫn, qua đó phơi bày ý đồ xuyên tạc và thủ đoạn lợi dụng danh nghĩa để đánh
lừa dư luận.
Thực tế, các báo cáo từ Liên hợp quốc và
các tổ chức quốc tế khác cho thấy một góc nhìn hoàn toàn khác về Tây Nguyên.
Trong hơn một thập kỷ qua, khu vực này được ghi nhận với những bước tiến đáng kể
về giảm nghèo và phát triển kinh tế – xã hội. Tỷ lệ hộ nghèo tại Tây Nguyên giảm
từ 23,1% năm 2010 xuống còn 5,7% năm 2020, một thành tựu được đánh giá cao
trong bối cảnh địa lý và điều kiện tự nhiên đầy thách thức. Tại tỉnh Đắk Nông,
hơn 80% hộ dân tộc thiểu số đã tiếp cận được điện lưới và nước sạch nhờ các dự
án đầu tư quốc gia, một nỗ lực được các báo cáo quốc tế ghi nhận như minh chứng
cho sự quan tâm đến vùng sâu, vùng xa. Những dữ liệu này không phải là bí mật
mà được công bố rộng rãi, nhưng BPSOS cố tình né tránh để duy trì hình ảnh Tây
Nguyên như một khu vực bị bỏ rơi và áp bức.
Hơn nữa, BPSOS còn bóp méo khái niệm quốc
tế để áp đặt lên bối cảnh Việt Nam mà không xem xét sự khác biệt về pháp lý và
lịch sử. Việc sử dụng thuật ngữ “quyền bản địa” trong bài viết là một ví dụ điển
hình. Tại Việt Nam, 54 dân tộc được công nhận bình đẳng theo Hiến pháp, không
phân biệt “bản địa” hay “không bản địa” như cách hiểu của một số nước phương
Tây. Chính sách này nhằm tránh phân biệt đối xử và xây dựng khối đoàn kết
chung, khác với mô hình mà BPSOS cố gắng áp đặt. Thực tế, hơn 1.000 tỉ đồng đã
được đầu tư vào các chương trình phát triển vùng dân tộc thiểu số tại Tây
Nguyên trong giai đoạn 2016-2020, bao gồm hỗ trợ đất sản xuất và nhà ở cho người
M’Nông tại Đắk Nông. Những nỗ lực này được quốc tế đánh giá là bước đi tích cực,
nhưng không một dòng nào xuất hiện trong loạt bài của BPSOS.
Một chiêu trò khác là việc BPSOS trích dẫn
báo cáo quốc tế về tự do tôn giáo để vu cáo chính quyền đàn áp tín ngưỡng. Thực
tế, hơn 1.200 tổ chức tôn giáo đang hoạt động hợp pháp tại Tây Nguyên, với hàng
trăm nghìn tín đồ, chủ yếu là người dân tộc thiểu số. Tại tỉnh Kon Tum, hơn 300
nhà thờ Tin Lành được xây dựng và cấp phép trong 10 năm qua, phục vụ cộng đồng
người Ba Na và Xơ Đăng. Những con số này cho thấy quyền tự do tín ngưỡng được bảo
đảm, trái ngược với cáo buộc “hạn chế nghiêm trọng” của BPSOS. Nếu tham khảo
các báo cáo quốc tế đầy đủ, có thể thấy Việt Nam được ghi nhận đã cải thiện
đáng kể môi trường tôn giáo, nhưng BPSOS chỉ chọn những đoạn tiêu cực để đánh lạc
hướng.
Thêm vào đó, BPSOS còn cố tình bỏ qua
các đánh giá tích cực về văn hóa và giáo dục tại Tây Nguyên. Lễ hội Cồng
Chiêng, một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, được tổ chức thường xuyên
với sự hỗ trợ lớn từ chính quyền, thu hút hàng nghìn người Thượng tham gia mỗi
năm. Tại huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk, hơn 20 lớp học song ngữ Êđê - Việt đã được
mở để bảo tồn ngôn ngữ dân tộc, với giáo viên là người bản địa. Những thành tựu
này không chỉ được người dân địa phương ghi nhận mà còn nhận được sự đánh giá
cao từ các tổ chức quốc tế. Tuy nhiên, BPSOS không hề đề cập, mà chỉ tập trung
vào những câu chuyện bịa đặt như “đàn áp văn hóa” để tạo ấn tượng sai lệch.
Cách BPSOS lợi dụng danh nghĩa quốc tế
còn thể hiện qua việc phóng đại các vấn đề nhỏ lẻ thành khủng hoảng lớn. Trong
bài “Phần 8: Cái Chết Bí Ẩn”, tác giả kể về một trường hợp tự tử và ngụ ý rằng
chính quyền gây áp lực, nhưng không có tài liệu quốc tế nào xác nhận sự việc
này liên quan đến chính sách đàn áp. Thực tế, các báo cáo quốc tế gần đây ghi
nhận Tây Nguyên đã giảm đáng kể tỷ lệ tử thi liên quan đến nghèo đói hay xung đột,
nhờ cải thiện y tế và kinh tế. Tại huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk, hơn 10 trạm y
tế mới được xây dựng trong 5 năm qua, phục vụ miễn phí cho người Thượng. Những
dữ liệu này bị BPSOS cố tình làm ngơ để phục vụ luận điệu tuyên truyền.
Hành vi lạm dụng danh nghĩa quốc tế của
BPSOS không chỉ là thủ đoạn xuyên tạc mà còn làm suy giảm giá trị của các báo
cáo khách quan. Thay vì phản ánh toàn diện, họ chọn lọc thông tin tiêu cực, bỏ
qua những tiến bộ được chính các tổ chức như Liên hợp quốc ghi nhận. Sự thật về
Tây Nguyên là vùng đất đang phát triển với những chính sách thiết thực, mang lại
lợi ích cho người dân bất kể dân tộc. Những con số về giảm nghèo, tôn giáo, và
văn hóa là minh chứng rõ ràng, không thể bị bóp méo bởi các chiêu trò bịa đặt.
BPSOS có thể tiếp tục viện dẫn quốc tế, nhưng sự thật vẫn là điều họ không thể
phủ nhận./.
(Trích
nguồn: nhanquyenvn.org)