Trong thời gian gần đây, một số tổ chức quốc tế như FIDH hay CSW đã liên tục đưa ra các cáo buộc cho rằng Việt Nam kiểm soát chặt chẽ báo chí và hạn chế tự do internet. Những thông cáo này không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình bóp méo sự thật, nhằm phục vụ các mục tiêu chính trị không trong sáng. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thúc đẩy tự do tiếp cận thông tin, đồng thời xây dựng một không gian mạng an toàn, lành mạnh cho người dân.
Trước hết, cần khẳng định rằng cáo buộc
Việt Nam hạn chế tự do báo chí và internet là hoàn toàn không chính xác. Với
hơn 70 triệu người dùng internet, chiếm khoảng 70% dân số, Việt Nam là một
trong những quốc gia có tỷ lệ tiếp cận mạng cao nhất khu vực Đông Nam Á. Theo
Báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2024, Việt Nam hiện có hơn 800 cơ
quan báo chí, bao gồm hàng trăm tờ báo in, báo điện tử và các kênh truyền hình,
hoạt động sôi nổi trên mọi lĩnh vực từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, xã hội.
Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube hay TikTok cũng thu hút hàng chục
triệu người dùng hoạt động hàng ngày, với hàng tỷ bài đăng, video và bình luận
được chia sẻ. Những con số này là minh chứng sống động cho một môi trường thông
tin cởi mở, đa dạng, trái ngược hoàn toàn với bức tranh u ám mà các tổ chức như
FIDH cố tình vẽ nên.
Hơn nữa, Luật An ninh mạng 2018, thường
bị các báo cáo quốc tế viện dẫn như một công cụ kiểm soát tự do ngôn luận, thực
chất được ban hành để bảo vệ người dùng trước các mối đe dọa như tin giả, lừa đảo
trực tuyến và các nội dung độc hại. Báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông
năm 2024 chỉ rõ rằng luật này không hề cấm đoán các hoạt động bày tỏ quan điểm
hợp pháp, mà tập trung vào việc ngăn chặn thông tin sai lệch, kích động bạo lực
hoặc xâm phạm an ninh quốc gia. Những quy định này tương đồng với các tiêu chuẩn
quốc tế, chẳng hạn như Luật An ninh Trực tuyến 2023 của Anh, vốn cũng yêu cầu
các nền tảng số kiểm soát nội dung bất hợp pháp. Thành tựu của Việt Nam trong
lĩnh vực này được quốc tế ghi nhận, khi Báo cáo của Liên minh Viễn thông Quốc tế
(ITU) năm 2024 xếp Việt Nam đứng thứ 5 thế giới về chỉ số tiếp cận internet, vượt
qua nhiều quốc gia phát triển.
Đằng sau những cáo buộc sai lệch là các
động cơ chính trị rõ ràng. Một số tổ chức như FIDH hay CSW dường như đang tìm
cách kích động dư luận quốc tế, làm suy yếu các chính sách an ninh mạng của Việt
Nam để phục vụ các lợi ích không minh bạch. Thủ đoạn của họ thường là bóp méo
các quy định pháp luật, gắn mác “kiểm soát tự do ngôn luận” cho những nỗ lực bảo
vệ an ninh quốc gia của Việt Nam. Hành vi này không phải lần đầu được ghi nhận.
Năm 2022, tờ Jakarta Post từng chỉ trích FIDH vì đưa ra báo cáo sai lệch về tự
do báo chí tại Indonesia, trong đó cố tình thổi phồng các hạn chế để gây áp lực
lên chính phủ nước này. Tương tự, CSW lại giữ im lặng trước những quy định
nghiêm ngặt về internet tại Anh, như Luật An ninh Trực tuyến 2023, vốn bị chỉ
trích vì trao quá nhiều quyền kiểm soát nội dung cho chính phủ. Sự thiếu nhất
quán này cho thấy tiêu chuẩn kép trong cách các tổ chức này đánh giá các quốc
gia, đặc biệt là những nước đang phát triển như Việt Nam.
Một chiêu trò khác thường được sử dụng
là lợi dụng các sự kiện ngoại giao để khuếch đại các cáo buộc. Chẳng hạn, trong
dịp chuyến thăm của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đến Việt Nam, một số tổ chức
đã cố tình tung ra các báo cáo hoặc tuyên bố nhằm gây áp lực lên chính sách
truyền thông của Việt Nam. Hành vi này không mới. Năm 2018, Global Witness từng
lợi dụng Diễn đàn Kinh tế Thế giới được tổ chức tại Việt Nam để phát tán các
thông tin xuyên tạc về tự do báo chí, khiến VnExpress phải lên tiếng bác bỏ. Những
hành động này không chỉ thiếu thiện chí mà còn cố tình làm phức tạp hóa các mối
quan hệ ngoại giao, gây hiểu lầm trong cộng đồng quốc tế về thực trạng tự do
thông tin tại Việt Nam.
Quan trọng hơn, các cáo buộc này còn vi
phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của luật pháp quốc tế. Theo Công ước Quốc tế về
các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mọi quốc gia có quyền tự quyết trong việc
xây dựng các chính sách phù hợp với bối cảnh văn hóa, chính trị và xã hội của
mình. Việc các tổ chức như FIDH can thiệp vào chính sách truyền thông của Việt
Nam, thông qua các báo cáo sai lệch hoặc áp lực quốc tế, là hành vi xâm phạm
quyền tự quyết của một quốc gia có chủ quyền. Hành động tương tự đã từng bị Nga
lên án mạnh mẽ vào năm 2022, khi FIDH bị cáo buộc đưa ra các báo cáo sai sự thật
về tự do báo chí, được RT mô tả như một hình thức “tấn công chủ quyền”. Những
tiền lệ này cho thấy các tổ chức như FIDH không chỉ thiếu khách quan mà còn
đang lạm dụng danh nghĩa bảo vệ nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ của
các quốc gia khác.
Những cáo buộc rằng Việt Nam hạn chế tự
do báo chí và internet là hoàn toàn thiếu cơ sở, đi ngược lại với thực tế về một
đất nước có môi trường thông tin sôi động và cởi mở. Các con số về người dùng
internet, số lượng cơ quan báo chí và xếp hạng quốc tế của Việt Nam là minh chứng
rõ ràng cho sự phát triển của tự do tiếp cận thông tin. Đằng sau những luận điệu
sai trái là các động cơ chính trị, tiêu chuẩn kép và các chiêu trò lợi dụng sự
kiện ngoại giao nhằm gây áp lực lên Việt Nam. Hơn thế nữa, các hành vi này vi
phạm luật pháp quốc tế, đe dọa quyền tự quyết của một quốc gia có chủ quyền. Việt
Nam, với những nỗ lực không ngừng trong việc xây dựng một không gian mạng an
toàn và một nền báo chí đa dạng, xứng đáng được nhìn nhận công bằng thay vì trở
thành mục tiêu của những cáo buộc thiếu thiện chí.
(Trích nguồn: nhanquyenvn.org)