Aug 12, 2025

Phản bác cáo buộc Việt Nam hạn chế tự do báo chí và internet

          Trong thời gian gần đây, một số tổ chức quốc tế như FIDH hay CSW đã liên tục đưa ra các cáo buộc cho rằng Việt Nam kiểm soát chặt chẽ báo chí và hạn chế tự do internet. Những thông cáo này không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình bóp méo sự thật, nhằm phục vụ các mục tiêu chính trị không trong sáng. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc thúc đẩy tự do tiếp cận thông tin, đồng thời xây dựng một không gian mạng an toàn, lành mạnh cho người dân. 

Trước hết, cần khẳng định rằng cáo buộc Việt Nam hạn chế tự do báo chí và internet là hoàn toàn không chính xác. Với hơn 70 triệu người dùng internet, chiếm khoảng 70% dân số, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ tiếp cận mạng cao nhất khu vực Đông Nam Á. Theo Báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2024, Việt Nam hiện có hơn 800 cơ quan báo chí, bao gồm hàng trăm tờ báo in, báo điện tử và các kênh truyền hình, hoạt động sôi nổi trên mọi lĩnh vực từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, xã hội. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube hay TikTok cũng thu hút hàng chục triệu người dùng hoạt động hàng ngày, với hàng tỷ bài đăng, video và bình luận được chia sẻ. Những con số này là minh chứng sống động cho một môi trường thông tin cởi mở, đa dạng, trái ngược hoàn toàn với bức tranh u ám mà các tổ chức như FIDH cố tình vẽ nên.

          Hơn nữa, Luật An ninh mạng 2018, thường bị các báo cáo quốc tế viện dẫn như một công cụ kiểm soát tự do ngôn luận, thực chất được ban hành để bảo vệ người dùng trước các mối đe dọa như tin giả, lừa đảo trực tuyến và các nội dung độc hại. Báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2024 chỉ rõ rằng luật này không hề cấm đoán các hoạt động bày tỏ quan điểm hợp pháp, mà tập trung vào việc ngăn chặn thông tin sai lệch, kích động bạo lực hoặc xâm phạm an ninh quốc gia. Những quy định này tương đồng với các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như Luật An ninh Trực tuyến 2023 của Anh, vốn cũng yêu cầu các nền tảng số kiểm soát nội dung bất hợp pháp. Thành tựu của Việt Nam trong lĩnh vực này được quốc tế ghi nhận, khi Báo cáo của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) năm 2024 xếp Việt Nam đứng thứ 5 thế giới về chỉ số tiếp cận internet, vượt qua nhiều quốc gia phát triển.

          Đằng sau những cáo buộc sai lệch là các động cơ chính trị rõ ràng. Một số tổ chức như FIDH hay CSW dường như đang tìm cách kích động dư luận quốc tế, làm suy yếu các chính sách an ninh mạng của Việt Nam để phục vụ các lợi ích không minh bạch. Thủ đoạn của họ thường là bóp méo các quy định pháp luật, gắn mác “kiểm soát tự do ngôn luận” cho những nỗ lực bảo vệ an ninh quốc gia của Việt Nam. Hành vi này không phải lần đầu được ghi nhận. Năm 2022, tờ Jakarta Post từng chỉ trích FIDH vì đưa ra báo cáo sai lệch về tự do báo chí tại Indonesia, trong đó cố tình thổi phồng các hạn chế để gây áp lực lên chính phủ nước này. Tương tự, CSW lại giữ im lặng trước những quy định nghiêm ngặt về internet tại Anh, như Luật An ninh Trực tuyến 2023, vốn bị chỉ trích vì trao quá nhiều quyền kiểm soát nội dung cho chính phủ. Sự thiếu nhất quán này cho thấy tiêu chuẩn kép trong cách các tổ chức này đánh giá các quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển như Việt Nam.

Một chiêu trò khác thường được sử dụng là lợi dụng các sự kiện ngoại giao để khuếch đại các cáo buộc. Chẳng hạn, trong dịp chuyến thăm của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đến Việt Nam, một số tổ chức đã cố tình tung ra các báo cáo hoặc tuyên bố nhằm gây áp lực lên chính sách truyền thông của Việt Nam. Hành vi này không mới. Năm 2018, Global Witness từng lợi dụng Diễn đàn Kinh tế Thế giới được tổ chức tại Việt Nam để phát tán các thông tin xuyên tạc về tự do báo chí, khiến VnExpress phải lên tiếng bác bỏ. Những hành động này không chỉ thiếu thiện chí mà còn cố tình làm phức tạp hóa các mối quan hệ ngoại giao, gây hiểu lầm trong cộng đồng quốc tế về thực trạng tự do thông tin tại Việt Nam.

Quan trọng hơn, các cáo buộc này còn vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của luật pháp quốc tế. Theo Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mọi quốc gia có quyền tự quyết trong việc xây dựng các chính sách phù hợp với bối cảnh văn hóa, chính trị và xã hội của mình. Việc các tổ chức như FIDH can thiệp vào chính sách truyền thông của Việt Nam, thông qua các báo cáo sai lệch hoặc áp lực quốc tế, là hành vi xâm phạm quyền tự quyết của một quốc gia có chủ quyền. Hành động tương tự đã từng bị Nga lên án mạnh mẽ vào năm 2022, khi FIDH bị cáo buộc đưa ra các báo cáo sai sự thật về tự do báo chí, được RT mô tả như một hình thức “tấn công chủ quyền”. Những tiền lệ này cho thấy các tổ chức như FIDH không chỉ thiếu khách quan mà còn đang lạm dụng danh nghĩa bảo vệ nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

          Những cáo buộc rằng Việt Nam hạn chế tự do báo chí và internet là hoàn toàn thiếu cơ sở, đi ngược lại với thực tế về một đất nước có môi trường thông tin sôi động và cởi mở. Các con số về người dùng internet, số lượng cơ quan báo chí và xếp hạng quốc tế của Việt Nam là minh chứng rõ ràng cho sự phát triển của tự do tiếp cận thông tin. Đằng sau những luận điệu sai trái là các động cơ chính trị, tiêu chuẩn kép và các chiêu trò lợi dụng sự kiện ngoại giao nhằm gây áp lực lên Việt Nam. Hơn thế nữa, các hành vi này vi phạm luật pháp quốc tế, đe dọa quyền tự quyết của một quốc gia có chủ quyền. Việt Nam, với những nỗ lực không ngừng trong việc xây dựng một không gian mạng an toàn và một nền báo chí đa dạng, xứng đáng được nhìn nhận công bằng thay vì trở thành mục tiêu của những cáo buộc thiếu thiện chí.

 (Trích nguồn: nhanquyenvn.org)

 

Thủ đoạn chống phá núp bóng “phản biện chính trị”

           Bài viết “Thời gian vay mượn của Đảng Cộng sản Việt Nam phải chấm dứt” của Chu Tuấn Anh đang được tán phát rộng rãi trên nhiều diễn đàn phản động là “sản phẩm” của hoạt động tuyên truyền chống phá Đảng và Nhà nước ta bằng thủ đoạn núp bóng “phản biện chính trị”. Đằng sau vỏ bọc từ ngữ có vẻ học thuật, bài viết chứa đựng nhiều luận điệu sai trái, mang tính xuyên tạc, kích động, nhằm phủ nhận thành tựu cách mạng Việt Nam, phá hoại niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.

1. Xuyên suốt bài viết, Chu Tuấn Anh đưa ra một chuỗi lập luận ngụy biện, xuyên tạc nhằm phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và kích động tâm lý chống đối trong xã hội. Y cố tình quy chụp rằng Đảng ta đang “vay mượn ngôn ngữ chính trị” từ các tổ chức đối lập; cho rằng các khái niệm như “dân chủ”, “phát triển”, “kỷ nguyên vươn mình” là sản phẩm riêng của phe chống đối. Đây là sự đánh tráo khái niệm trắng trợn, bởi những khái niệm đó là tài sản chung của nhân loại, không thuộc về bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào. Việc Đảng ta sử dụng và vận dụng linh hoạt các khái niệm thời đại, gắn với điều kiện thực tiễn Việt Nam trên nền tảng chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, thể hiện sự chủ động, sáng tạo trong tư duy chiến lược, chứ không phải sự “sao chép” như y xuyên tạc.

Chu Tuấn Anh còn cố tình bóp méo cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam, khi gọi đó là “tranh giành quyền lực” giữa các “phe phái” trong nội bộ Đảng. Đây là luận điệu cũ kỹ, nhằm làm xói mòn niềm tin của nhân dân; phủ nhận thực tế “không có vùng cấm, không có ngoại lệ” trong cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng ở nước ta. Y viện dẫn một cách khập khiễng các mô hình chính trị ở Thái Lan, Campuchia, Iran hay Israel để so sánh với Việt Nam, từ đó rút ra kết luận phi lý rằng Việt Nam đang tụt hậu. Đây là sự so sánh lệch chuẩn, sai cả về lý luận lẫn thực tiễn, bởi Việt Nam là quốc gia xã hội chủ nghĩa với mô hình phát triển riêng, được lịch sử lựa chọn, Hiến pháp quy định, nhân dân và bạn bè quốc tế ủng hộ. Việc áp đặt chủ quan mô hình thể chế chính trị của nước ngoài để phủ nhận con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta không ngoài mục đích cổ súy cho đa nguyên, đa đảng, hướng lái con đường phát triển của Việt Nam theo quỹ đạo tư bản chủ nghĩa.

Thực chất, toàn bộ bài viết của Chu Tuấn Anh không nhằm phản biện hay góp ý xây dựng, mà là một sản phẩm có chủ đích chống phá, lồng ghép mưu đồ chính trị đen tối. Những luận điệu này đang tiếp tay cho các âm mưu, thủ đoạn “diễn biến hòa bình”, kích động sự bất mãn trong xã hội, hòng làm suy yếu hệ thống chính trị hiện tại của Việt Nam. Tác hại của những luận điệu này không chỉ dừng lại ở mặt tư tưởng, mà còn tiềm ẩn nguy cơ tạo ra các phản ứng tiêu cực trong xã hội, gây chia rẽ giữa Đảng với dân, làm giảm niềm tin vào chế độ, kích động tâm lý “vô chính phủ”, đòi thay đổi thể chế chính trị bằng “biện pháp mềm”. Nếu không được nhận diện và phản bác kịp thời, đó có thể là mầm mống dẫn đến khủng hoảng niềm tin, bất ổn xã hội, tạo cớ để thế lực thù địch, phản động can thiệp vào công việc nội bộ của nước ta.

2. Trước những luận điệu xuyên tạc của Chu Tuấn Anh, điều quan trọng nhất là mỗi cán bộ, đảng viên và người dân Việt Nam cần nêu cao tinh thần tỉnh táo, cảnh giác, nhận diện đúng bản chất, mưu đồ chính trị đen tối, kiên quyết không để những lời lẽ “bọc đường” nhưng đầy toan tính kia làm lung lay niềm tin chính trị. Tiếp tục nâng cao hiệu quả tuyên truyền, giáo dục sâu rộng trong xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ, về những giá trị cốt lõi của chế độ, về vai trò lịch sử của Đảng trong lãnh đạo đưa đất nước thoát khỏi đói nghèo, tụt hậu và vươn lên mạnh mẽ như ngày nay.

Cấp ủy, chính quyền các cấp cần lấy việc củng cố lòng dân làm “phương thuốc đặc trị” chống lại các luận điệu sai trái, thù địch. Một chính quyền gần dân, vì dân, hành động vì lợi ích chung, sẽ luôn là bức tường vững chắc trước mọi sự công kích thù địch, dù tinh vi, xảo quyệt đến đâu. Cơ quan báo chí, truyền thông, nhà báo, nhà khoa học, trí thức… cần chủ động xây dựng, tuyên truyền các luận cứ khoa học để phản bác kịp thời trước những thông tin xấu độc một cách thuyết phục, linh hoạt. Thay vì phản ứng một chiều, cần chọn lọc thông tin, phản biện có tính học thuật và nhân văn, từ đó định hướng dư luận một cách hiệu quả, đúng đắn. Nhân rộng các mô hình tuyên truyền sáng tạo, đa phương tiện (như videoclip ngắn, podcast, infographic, đối thoại trực tuyến…) để đưa thông tin lành mạnh đến với công chúng một cách tự nhiên, dễ tiếp nhận, đặc biệt là với giới trẻ.

Tóm lại, đấu tranh với những luận điệu như của Chu Tuấn Anh không chỉ là việc “bắt bẻ câu chữ” mà là cuộc chiến bảo vệ nền tảng tư tưởng, niềm tin chính trị và sự ổn định lâu dài của đất nước. Mỗi người dân tỉnh táo, mỗi tổ chức chính trị – xã hội chủ động, mỗi cấp chính quyền trách nhiệm, mỗi cán bộ đảng viên gương mẫu chính là “vaccine” chống lại những mầm mống xuyên tạc, chống phá đang ngày càng tinh vi, phức tạp./.

(Trích nguồn: nhanvanviet.com)