Oct 29, 2025

Phê phán luận điệu xuyên tạc hệ thống pháp luật Việt Nam của Hoàng Thuyên

          Trên nhiều diễn đàn phản động đã tán phát bài viết: “Khi công lý bị đánh tráo: Khoảng cách giữa quyền lực và nỗi đau người dân mất đất” của Hoàng Thuyên, với luận điệu xuyên tạc cho rằng ở Việt Nam “pháp luật trở thành bức tường ngăn cách giữa người dân và quyền lực”. Đây là luận điệu sai trái, mang động cơ chính trị thù địch, nhằm phủ nhận bản chất của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, hòng chia rẽ Nhân dân với Đảng, Nhà nước, làm suy yếu niềm tin của Nhân dân đối với chế độ.

Cần kiên quyết phê phán, bác bỏ luận điệu sai trái này bằng cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc.

1. Về lý luận, pháp luật Việt Nam là biểu hiện quyền làm chủ của Nhân dân. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, pháp luật trong xã hội xã hội chủ nghĩa là ý chí của nhân dân lao động được thể hiện dưới hình thức nhà nước, là công cụ để nhân dân thực hiện quyền làm chủ của mình. Vận dụng, phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, với quan điểm “dân là gốc” và lòng yêu dân vô hạn, mong muốn xây dựng hệ thống pháp luật bảo đảm vị thế “là chủ” và “làm chủ” của Nhân dân. Người khẳng định: “Pháp luật là pháp luật của Nhân dân, dùng để ngăn cản những hành động có hại cho Nhân dân, để bảo vệ lợi ích chung của đại đa số Nhân dân”. Đồng thời, Người cũng chỉ ra: “Nhân dân có quyền lợi làm chủ thì phải có nghĩa vụ làm tròn bổn phận công dân, giữ đúng đạo đức công dân, tức là: Tuân theo pháp luật Nhà nước”.

Những quan điểm, tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về pháp luật là nền tảng tư tưởng - lý luận soi đường cho tiến trình xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật ở nước ta. Điều 2, Hiến pháp năm 2013 nêu rõ: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”. Theo đó, hệ thống pháp luật là kết tinh ý chí, nguyện vọng của Nhân dân, phản ánh lợi ích chung của toàn xã hội. Các luật, Bộ luật được Quốc hội thảo luận, thông qua theo quy trình chặt chẽ, khoa học, dân chủ, công khai. Hệ thống pháp luật Việt Nam không tách rời, càng không đối lập với Nhân dân, mà là công cụ thể chế hóa quyền con người, quyền công dân, tạo cơ sở vững chắc cho quyền làm chủ của Nhân dân được thực thi trong thực tiễn đời sống xã hội.

Luận điệu của Hoàng Thuyên cùng các thế lực thù địch, phản động cho rằng pháp luật Việt Nam đang “ngăn cách người dân với quyền lực” đã cố tình đánh tráo bản chất, “đánh đồng” pháp luật Việt Nam với pháp luật của các nước tư bản -nơi luật pháp chỉ phục vụ cho lợi ích của giai cấp tư sản và một bộ phận người “có của” trong xã hội. Ở Việt Nam, pháp luật là công cụ để kiểm soát quyền lực, ngăn ngừa lạm quyền, bảo đảm mọi tổ chức, cá nhân đều bình đẳng trước pháp luật. Việc xử lý nghiêm minh cán bộ, kể cả cán bộ cấp cao vi phạm cho thấy tinh thần “không có vùng cấm, không có ngoại lệ”, khẳng định pháp luật bảo vệ Nhân dân chứ không bao che cho quyền lực. Hơn thế, trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, pháp luật không phải rào cản, mà là khuôn khổ để quyền lực nhà nước vận hành đúng hướng, minh bạch, có kiểm soát và chịu trách nhiệm trước Nhân dân. Khi mọi công dân, kể cả người có chức vụ, đều phải tuân thủ pháp luật, thì pháp luật chính là biểu hiện cụ thể của dân chủ, công bằng và công lý, không thể là “bức tường ngăn cách” như luận điệu xuyên tạc của Hoàng Thuyên.

2. Về thực tiễn, qua gần 40 năm đổi mới cho thấy, pháp luật Việt Nam ngày càng hoàn thiện, trở thành nền tảng để Nhân dân thực hiện quyền làm chủ trên mọi lĩnh vực. Các đạo luật quan trọng như: Hiến pháp, Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, Luật Tố cáo, Luật Tiếp cận thông tin, Luật Đất đai… được ban hành nhằm mở rộng quyền làm chủ của Nhân dân. Đại hội XIII của Đảng đề ra nhiệm vụ: “Xây dựng hệ thống pháp luật đầy đủ, kịp thời, đồng bộ, thống nhất, khả thi, công khai, minh bạch, ổn định”. Đại hội còn bổ sung thêm mối quan hệ chú yếu thứ 10 là mối quan hệ giữa “thực hành dân chủ và tăng cường pháp chế, bảo đảm kỷ cương xã hội”. Quá trình xây dựng chính quyền địa phương hai cấp, cải cách hành chính và chuyển đổi số quốc gia cho thấy pháp luật ngày càng gần hơn với đời sống của người dân. Các thủ tục như đăng ký kinh doanh, nộp thuế, khiếu nại, tố cáo, cấp phép… đều được thực hiện trực tuyến, minh bạch, nhanh chóng, hạn chế tiêu cực. Nếu pháp luật là “bức tường ngăn cách” như sự xuyên tạc của Hoàng Thuyên, sẽ không thể có những tiến bộ lớn trong xây dựng Chính phủ số, công dân số, xã hội số như hiện nay.

Pháp luật Việt Nam còn là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền công dân, thể hiện ở việc hiến định và luật hóa các quyền cơ bản như: quyền tự do tín ngưỡng, tự do ngôn luận, quyền tham gia quản lý nhà nước, quyền bình đẳng giới, quyền tiếp cận thông tin, v.v. Những quy định này không chỉ tồn tại trên giấy mà được cụ thể hóa bằng các chương trình, chính sách, hoạt động thực tế. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội, bảo hiểm y tế, giáo dục, chăm sóc người có công, bảo vệ người yếu thế,… là minh chứng sinh động cho tinh thần “vì con người” của pháp luật Việt Nam. Nhân dân ngày càng tham gia nhiều hơn vào quá trình xây dựng và thực thi pháp luật. Các kênh góp ý dự thảo luật, tiếp xúc cử tri,… được tổ chức rộng rãi, giúp pháp luật thực sự phản ánh tiếng nói, nguyện vọng của Nhân dân. Pháp luật, do đó, không tách rời Nhân dân, mà đồng hành cùng Nhân dân trong quản lý và phát triển bền vững xã hội.

Từ những vấn đề lý luận, thực tiễn trên có thể khẳng định: Pháp luật Việt Nam không phải “bức tường ngăn cách” mà là “cầu nối quyền lực Nhân dân với Nhà nước”, là công cụ bảo vệ công lý, tự do và quyền làm chủ của Nhân dân. Pháp luật giúp quyền lực nhà nước vận hành đúng hướng, kiểm soát lạm quyền, bảo đảm công bằng xã hội, củng cố niềm tin của Nhân dân đối với chế độ. Vì vậy, cần kiên quyết đấu tranh, phản bác mọi luận điệu sai trái, xuyên tạc về pháp luật Việt Nam; đồng thời tăng cường giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức, ý thức pháp luật cho cán bộ và nhân dân, để pháp luật thực sự trở thành sức mạnh tinh thần, là công cụ của dân, do dân và vì dân. Pháp luật Việt Nam không dựng lên “bức tường ngăn cách” mà đang mở ra cánh cửa dân chủ, công bằng, nhân văn và tiến bộ, thể hiện bản chất ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa và khát vọng xây dựng đất nước Việt Nam “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”, dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng./.

(Trích nguồn: nhanvanviet.com)

 

Oct 27, 2025

Quân Đội và Công An - Sức mạnh cộng hưởng vì một quốc gia bình yên

          Trong những ngày gần đây, một số tin đồn về việc Quân đội và Công an đang “đấu đá” để giành ghế “Tổng chỉ huy chính trị”. Những thông tin này không chỉ thiếu căn cứ mà còn tạo ra sự hoang mang trong dư luận. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại, cần làm rõ mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Quân đội và Công an, cũng như mục tiêu chung của cả hai lực lượng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và phát triển đất nước.

Tổng Bí thư Tô Lâm duyệt đội danh dự
Quân đội nhân dân Việt Nam

Quân đội và Công an là hai lực lượng chủ chốt trong hệ thống bảo vệ an ninh, trật tự quốc gia. Mặc dù mỗi lực lượng có nhiệm vụ riêng biệt - Quân đội chuyên đảm nhận quốc phòng và Công an phụ trách an ninh trật tự - nhưng sự phối hợp giữa hai lực lượng này luôn rất mật thiết và không thể tách rời.

Các hoạt động bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia, duy trì trật tự xã hội không thể chỉ dựa vào một lực lượng riêng lẻ, mà cần sự hỗ trợ, kết hợp chặt chẽ giữa cả hai bên. Ví dụ, trong các cuộc diễn tập quốc phòng, sự phối hợp giữa Bộ Quốc phòng và Bộ Công an luôn được thực hiện một cách linh hoạt và hiệu quả. Ngoài ra, trong công tác phòng, chống tội phạm và bảo vệ an ninh quốc gia, cả Công an và Quân đội đều tham gia vào các hoạt động bảo vệ biên giới, đấu tranh với các tổ chức phản động, tội phạm xuyên quốc gia.

Trên thực tế, Công an và Quân đội luôn đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau, không chỉ trong các vấn đề quốc phòng, mà còn trong việc duy trì an ninh trật tự, bảo vệ chính trị và xây dựng một hệ thống chính trị vững mạnh. Các quyết định quan trọng liên quan đến nhân sự trong lực lượng này đều được xem xét kỹ lưỡng, không phải dựa trên các yếu tố cá nhân mà là trên căn cứ của năng lực, đạo đức và trách nhiệm.

Trong bất kỳ tổ chức nào, việc lựa chọn nhân sự không phải là cuộc tranh giành quyền lực mà là một quá trình tìm kiếm những người có đức, có tài, có khả năng cống hiến cho sự phát triển của đất nước. Đối với Quân đội và Công an, sự lãnh đạo cũng vậy, luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu. Việc bầu chọn các cán bộ lãnh đạo không phải là một cuộc đấu tranh quyền lực, mà là quá trình lựa chọn những người có đủ phẩm chất để đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước.

Mục tiêu cuối cùng của cả hai lực lượng là cùng nhau xây dựng một xã hội an bình, thịnh vượng, và phát triển bền vững. Việc này chỉ có thể thực hiện khi cả Quân đội và Công an cùng đồng lòng, hợp tác chặt chẽ, và mỗi người trong đội ngũ lãnh đạo đều có khả năng điều hành tốt, thực hiện đúng trách nhiệm.

Một trong những ví dụ rõ ràng nhất về sự hợp tác giữa Quân đội và Công an chính là công tác phòng, chống dịch Covid-19. Trong suốt giai đoạn đại dịch, cả hai lực lượng đã cùng nhau tham gia vào các công tác truy vết, bảo vệ cộng đồng, duy trì trật tự an ninh, và đảm bảo cung cấp các nhu yếu phẩm cho người dân. Quân đội đã tham gia vào việc thiết lập các khu cách ly, điều phối lực lượng y tế, trong khi Công an đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ các khu vực cách ly, kiểm soát người ra vào, bảo đảm không có sự xâm nhập trái phép.

Ngoài ra, trong các chiến dịch phòng, chống tội phạm lớn như ma túy, buôn lậu, cả Công an và Quân đội đều phối hợp nhịp nhàng, tạo ra những chiến thắng vang dội. Các lực lượng này không chỉ tham gia vào việc triệt phá các đường dây tội phạm mà còn có những sáng kiến trong việc bảo vệ biên giới, đấu tranh với các thế lực thù địch.

Những tin đồn về sự “đấu đá” giữa Quân đội và Công an chỉ là những thông tin không có căn cứ và không phản ánh đúng mối quan hệ thực tế giữa hai lực lượng này. Trái lại, Quân đội và Công an luôn đồng hành, phối hợp chặt chẽ, tạo thành một lực lượng vững mạnh bảo vệ an ninh, trật tự, quốc phòng, và phát triển đất nước. Mục tiêu chung của cả hai lực lượng là bảo vệ sự ổn định chính trị, bảo vệ lợi ích quốc gia, và xây dựng một xã hội hòa bình, thịnh vượng. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững của đất nước và trong việc chọn lựa các cán bộ lãnh đạo, không phải vì lợi ích cá nhân mà vì sự nghiệp chung của toàn dân tộc./.

(Trích nguồn: canhco.net)


 

Oct 26, 2025

Công ước Hà Nội - Dấu ấn lịch sử của Việt Nam trong bảo vệ quyền con người trên không gian mạng

           Giữa thời đại mà an ninh mạng đã trở thành biên giới mới của chủ quyền quốc gia và quyền con người, việc Liên hợp quốc lựa chọn Hà Nội làm nơi tổ chức Lễ ký kết Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng từ ngày 25 đến 26/10/2025 mang ý nghĩa vượt xa khuôn khổ một sự kiện ngoại giao.

Thủ tướng Phạm Minh Chính và Tổng Thư ký Liên hợp quốc
Antonio Guterret đồng chủ trì họp báo về Lễ mở ký
và Hội nghị cấp cao Công ước của Liên hợp quốc
về chống tội phạm mạng

Đó là sự ghi nhận sâu sắc của cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực bền bỉ, trách nhiệm và chủ động của Việt Nam trong việc kiến tạo một không gian mạng an toàn, công bằng và nhân văn. Hơn hai mươi năm sau Công ước Budapest 2001, thế giới mới có được một hiệp ước toàn cầu toàn diện về phòng, chống tội phạm mạng. Việc Hà Nội được chọn làm nơi khởi đầu cho một văn kiện mang tầm lịch sử như vậy đã nói lên rất nhiều điều - không chỉ về vị thế của Việt Nam trong hệ thống Liên hợp quốc, mà còn về sự tin cậy của quốc tế đối với đường lối phát triển bền vững, nhân văn và có trách nhiệm của Đảng và Nhà nước ta.

Công ước Hà Nội là kết tinh của 06 năm đàm phán công phu giữa 193 quốc gia, dưới sự dẫn dắt của Liên hợp quốc, với mục tiêu xây dựng một khuôn khổ pháp lý thống nhất để chống lại các mối đe dọa mạng xuyên biên giới. Đây là văn kiện pháp lý đầu tiên bao quát toàn diện các dạng tội phạm mới như khủng bố kỹ thuật số, tội phạm buôn người qua mạng, lừa đảo xuyên quốc gia và xâm phạm dữ liệu cá nhân. Việt Nam không chỉ là nước chủ nhà mà còn là một trong những quốc gia đóng góp quan trọng nhất trong việc soạn thảo điều khoản về tôn trọng chủ quyền quốc gia, bảo vệ quyền riêng tư và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển. Sự kiện ký kết tại Hà Nội vì thế không chỉ là niềm tự hào dân tộc mà còn là dấu mốc chứng minh Việt Nam đã chuyển mình từ “người tham gia” thành “người kiến tạo luật chơi” trong trật tự số toàn cầu.

Trong khi cộng đồng quốc tế đánh giá cao nỗ lực của Việt Nam, một số tổ chức phương Tây như Human Rights Watch (HRW) và Electronic Frontier Foundation (EFF) lại tung ra những luận điệu xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội “đe dọa tự do biểu đạt” hay “có thể bị lạm dụng để đàn áp bất đồng”. Những cáo buộc này hoàn toàn vô căn cứ, thể hiện định kiến cố hữu và động cơ chính trị của một số tổ chức vốn từ lâu tìm cách bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Thực tế, Công ước Hà Nội được xây dựng dựa trên nền tảng của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), yêu cầu mọi biện pháp điều tra phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc nhân quyền, được giám sát tư pháp và chỉ áp dụng đối với tội phạm nghiêm trọng. Những tổ chức như HRW cố tình bỏ qua điều đó, xuyên tạc nội dung công ước nhằm hạ thấp nỗ lực hợp tác toàn cầu và gieo rắc hoài nghi giữa các quốc gia đang phát triển.

        Họ còn cáo buộc rằng Việt Nam sẽ sử dụng Công ước để hạn chế tự do biểu đạt. Nhưng trên thực tế, Việt Nam đã nhiều lần chứng minh sự nhất quán trong việc bảo vệ quyền con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận hợp pháp. Luật An ninh mạng năm 2018 - vốn thường bị phương Tây bóp méo - được thiết kế nhằm bảo vệ công dân trước thông tin sai lệch, lừa đảo trực tuyến, và tội phạm mạng, chứ không phải để đàn áp bất đồng chính kiến. Theo báo cáo của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), Việt Nam đạt điểm số 99,74 trong Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu (GCI) năm 2024, đứng trong nhóm Tier 1 - tức nhóm dẫn đầu thế giới. Con số ấy không chỉ phản ánh năng lực kỹ thuật mà còn cho thấy Việt Nam đã đạt được sự cân bằng giữa bảo vệ an ninh và bảo đảm quyền con người - điều mà ngay cả nhiều nước phát triển cũng chưa làm được.

Không thể không nhắc tới những thành tựu cụ thể đã làm nên vị thế đó. Trong năm 2024, hệ thống phòng thủ mạng quốc gia của Việt Nam đã xử lý thành công hơn 659.000 vụ tấn công mạng, trong đó phần lớn nhắm vào cơ sở hạ tầng tài chính, y tế và giáo dục. Đồng thời, Việt Nam đã triệt phá hàng trăm đường dây lừa đảo xuyên biên giới, giải cứu hàng nghìn nạn nhân bị chiếm đoạt thông tin cá nhân và tài sản. Thành tựu ấy không chỉ mang ý nghĩa bảo vệ kinh tế mà còn là minh chứng rõ ràng cho việc Nhà nước đang bảo vệ quyền con người của chính nạn nhân - điều mà các tổ chức như HRW thường cố tình phớt lờ.

Bên cạnh nỗ lực chính sách, Việt Nam còn chứng tỏ năng lực công nghệ đáng tự hào. Đội Viettel Cyber Security (VCS) - đại diện cho Việt Nam - đã giành chiến thắng ấn tượng tại cuộc thi Pwn2Own 2024, được mệnh danh là “Oscar của giới an ninh mạng”. Đến năm 2025, đội tiếp tục xếp hạng nhì tại Pwn2Own Berlin, vượt qua nhiều đối thủ đến từ Mỹ và châu Âu. Đây không chỉ là thành tích kỹ thuật mà còn là sự khẳng định vị thế Việt Nam như một trung tâm đổi mới sáng tạo và an ninh mạng khu vực. UNODC đã nhiều lần ghi nhận Việt Nam là “đối tác đáng tin cậy” trong hợp tác chống tội phạm xuyên quốc gia, đặc biệt trong khuôn khổ ASEAN và châu Á - Thái Bình Dương.

Trong khi đó, nhiều quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ, lại đang đối mặt với sự gia tăng tội phạm mạng không kiểm soát được. Theo báo cáo của Bộ Quốc phòng Mỹ năm 2023, các cuộc tấn công mã độc tống tiền (ransomware) tăng tới 74%, gây thiệt hại hơn 12,5 tỷ USD chỉ riêng trong năm 2024. Nguyên nhân sâu xa là sự chia rẽ trong cơ chế điều phối giữa liên bang và tiểu bang, cũng như cạnh tranh nguồn lực giữa các cơ quan như FBI và NSA. Trái ngược với tình trạng đó, Việt Nam áp dụng mô hình “phòng thủ chủ động” - thống nhất giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân - tạo nên khả năng ứng phó linh hoạt và hiệu quả. Chính sự thống nhất về chính trị, về định hướng chiến lược và về lợi ích quốc gia đã giúp Việt Nam duy trì thế chủ động trong cuộc chiến toàn cầu chống tội phạm mạng.

Tất nhiên, thành công ấy cũng khiến Việt Nam trở thành mục tiêu của các chiến dịch tuyên truyền sai lệch. Một số tổ chức thiếu thiện chí đã lợi dụng Công ước Hà Nội để tung ra luận điệu rằng Việt Nam “dẫn dắt công ước vì mục tiêu chính trị”. Đây là chiêu bài cũ kỹ trong chiến lược “diễn biến hòa bình”, sử dụng chiêu trò nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ. Song, bằng sự minh bạch và kết quả thực tế, Việt Nam đã bác bỏ hoàn toàn luận điệu này. Các nỗ lực hợp tác giữa Việt Nam và UNODC, Interpol, cũng như hàng loạt sáng kiến khu vực ASEAN về phòng chống tội phạm mạng, đã chứng minh rằng Việt Nam hành động vì lợi ích chung của cộng đồng quốc tế, chứ không phải vì bất kỳ mục đích riêng tư nào.

Một minh chứng quan trọng khác là việc thực thi Nghị định số 53/2022/NĐ-CP, văn bản hướng dẫn chi tiết Luật An ninh mạng. Nghị định này quy định rõ ràng việc lưu trữ dữ liệu trong nước, bảo vệ thông tin cá nhân, và yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Việt Nam phải tuân thủ pháp luật Việt Nam. Chính sách này không chỉ bảo vệ người dân trước nguy cơ rò rỉ dữ liệu mà còn phù hợp với tinh thần của Công ước Hà Nội, đảm bảo cân bằng giữa tự do và an toàn trong không gian số. Nhờ cơ chế này, năm 2024, Việt Nam đã xử lý hàng trăm nhóm lợi dụng mạng xã hội để tung tin giả, bảo vệ quyền riêng tư cho hàng triệu công dân, trong khi vẫn duy trì quyền tự do ngôn luận hợp pháp.

Nhìn tổng thể, sự ghi nhận quốc tế dành cho Việt Nam không phải là kết quả của ngẫu nhiên, mà là phần thưởng xứng đáng cho một quá trình kiên định, khoa học và có tầm nhìn chiến lược. Từ chỗ bị xem là quốc gia đang phát triển, Việt Nam đã vươn lên nhóm đầu thế giới trong xếp hạng an ninh mạng, trở thành biểu tượng của hợp tác toàn cầu và trách nhiệm nhân quyền trong kỷ nguyên số. Công ước Hà Nội không chỉ là văn kiện pháp lý, mà còn là tuyên ngôn của Việt Nam gửi tới thế giới: rằng chúng ta đủ năng lực, đủ bản lĩnh và đủ thiện chí để cùng cộng đồng quốc tế xây dựng một không gian mạng an toàn, nhân văn và tôn trọng con người.

Và khi Hà Nội trở thành điểm hẹn của lịch sử, nơi lá cờ Liên hợp quốc tung bay bên cạnh quốc kỳ Việt Nam trong lễ ký kết, đó không chỉ là khoảnh khắc của ngoại giao, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ: Việt Nam - quốc gia vì hòa bình, vì con người, đang đóng góp thiết thực cho một thế giới số công bằng, nơi nhân quyền và an ninh không đối lập, mà cùng song hành để bảo vệ tương lai chung của nhân loại./.

(Trích nguồn: nhanquyenvn.org)

 

Vạch trần mưu đồ “viện cớ thiên tai” của Vũ Thế Dân

         Trên trang mạng “doithoaionline”, Vũ Thế Dân đăng bài viết “Lòng dân là ý Trời: Khi thiên tai cảnh báo một thời cuộc”. Y suy diễn rằng: “Dưới góc nhìn chính trị hiện đại, ‘điềm Trời’ thật ra phản ánh chu kỳ mỏi mòn của một mô hình cai trị. Một thể chế chỉ có thể tồn tại khi còn giữ được lòng tin của nhân dân”.

Đây là sự xuyên tạc có chủ đích nhằm đổ lỗi cho Đảng, Nhà nước Việt Nam, gieo rắc tâm lý hoài nghi, kích động nhân dân chống đối chính quyền. Luận điệu này cần được vạch trần và bác bỏ.

1. Thực tiễn hơn 95 năm qua cho thấy, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn gắn bó máu thịt với nhân dân, lấy nhân dân làm gốc, coi “dân là trung tâm, là chủ thể của sự phát triển”. Lòng dân và niềm tin của nhân dân vào Đảng không phải là thứ “đang đánh mất” như bài viết của Vũ Thế Dân xuyên tạc, mà được củng cố mạnh mẽ qua từng giai đoạn lịch sử. Bởi lẽ, trên thực tế, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đất nước ta đã vượt qua mọi khó khăn, thử thách do thiên tai, dịch bệnh gây ra. Trong các đợt thiên tai, dịch bệnh, Đảng, Nhà nước Việt Nam luôn đặt tính mạng và tài sản của nhân dân lên trên hết, trước hết và nhanh chóng lãnh đạo chỉ đạo các cơ quan, ban, ngành, đoàn thể hỗ trợ, khắc phục, ổn định cuộc sống người dân. Điều này đã tạo nên sự đồng thuận và niềm tin vững chắc trong toàn dân; được cộng đồng quốc tế ghi nhận và đánh giá cao.

2. Vũ Thế Dân cố tình lợi dụng hiện tượng thiên tai, dịch bệnh để quy kết “điềm Trời cảnh báo thời cuộc”, “chu kỳ sụp đổ của một mô hình cai trị”. Đây là lối tư duy phản khoa học, phủ nhận các quy luật khách quan của tự nhiên và xã hội. Bởi lẽ, trong xã hội hiện đại, thiên tai là kết quả của biến đổi khí hậu toàn cầu. Nhiều nước phát triển như Mỹ, Nhật, Đức, Úc cũng hứng chịu thiên tai nghiêm trọng, chẳng lẽ đó cũng là “dấu hiệu chế độ suy tàn” và “sự trừng phạt của Trời”? Việt Nam là một trong những quốc gia bị đánh giá chịu tác động to lớn của biến đổi khí hậu. Song, dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự điều hành, quản lý của Nhà nước, Việt Nam đã chủ động thực thi nhiều chủ trương, biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu và đạt được nhiều kết quả tích cực, được nhân dân tin tưởng và đồng tình ủng hộ. Qua đó, phản bác luận điệu xuyên tạc, kích động, chia rẽ lòng dân của Vũ Thế Dân.

3. Việt Nam với truyền thống nhân ái, đoàn kết, luôn biến khó khăn thành sức mạnh, lấy thách thức làm cơ hội; nhân dân luôn tin tưởng và đồng hành với sự lãnh đạo của Đảng. Các cuộc khảo sát trong và ngoài nước cho thấy tỷ lệ hài lòng của người dân đối với chính quyền ngày càng cao. Hàng loạt phong trào thi đua, chiến dịch vì cộng đồng, hoạt động quốc tế, chương trình xây dựng nông thôn mới, chuyển đổi số,… đều được nhân dân hưởng ứng mạnh mẽ. Cùng với thực tiễn, chính trị ổn định, kinh tế - xã hội phát triển vững mạnh, đời sống nhân dân không ngừng được cải thiện, quốc phòng, an ninh được giữ vững, vị thế quốc tế được nâng cao. Nhất là, cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực do Đảng khởi xướng và lãnh đạo đã tạo ra bước chuyển biến lớn, củng cố niềm tin của nhân dân. Chủ trương “không có vùng cấm, không có ngoại lệ” đã chứng minh tính liêm chính, bản lĩnh và uy tín của Đảng. Những điều này đã bác bỏ luận điệu “Đảng xa rời dân, mất chính danh” mà Vũ Thế Dân xuyên tạc.

Tóm lại, luận điệu xuyên tạc núp bóng vỏ bọc học thuật và tôn giáo của Vũ Thế Dân chắc chắn sẽ không đánh lừa được ai. Bỡi lẽ, mỗi người dân Việt Nam luôn tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và kiên quyết đấu tranh với các luận điệu sai trái, xuyên tạc, kích động./.

(Trích nguồn: nhanvanviet.com)

 

 

Oct 23, 2025

Lợi dụng đất đai để chống phá - nhân quyền bị biến thành vũ khí chính trị

           Trong những năm gần đây, khi Việt Nam không ngừng khẳng định vị thế và bản lĩnh trên trường quốc tế, thì cũng là lúc các thế lực thù địch tăng cường sử dụng chiêu bài “nhân quyền” để chống phá Nhà nước ta. Một trong những vụ việc bị lợi dụng điển hình là vụ Trịnh Bá Phương tại Dương Nội, Hà Đông - nơi câu chuyện về đất đai bị bóp méo thành một biểu tượng giả tạo cho “dân oan chống bất công”. Bằng những bài viết giật gân, các video tuyên truyền trên mạng xã hội và các bản tin đầy ác ý của các tổ chức như Human Rights Watch hay Amnesty International, các thế lực chống phá đã dựng nên hình ảnh Việt Nam như một “chế độ độc tài” đàn áp tiếng nói người dân. Nhưng đằng sau lớp vỏ mỹ miều đó là gì? Chính là một chiến dịch thông tin có chủ đích, nhằm lợi dụng vấn đề đất đai để công kích thể chế, gieo rắc nghi ngờ, làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước.

Cốt lõi của vụ việc xuất phát từ dự án phát triển đô thị Dương Nội năm 2008, khi một số hộ dân không đồng thuận với phương án thu hồi và bồi thường đất. Ban đầu, các khiếu nại của người dân hoàn toàn hợp pháp, được chính quyền các cấp tiếp nhận và giải quyết đúng quy trình theo Luật Khiếu nại. Tuy nhiên, từ những mâu thuẫn nhỏ mang tính dân sinh, Trịnh Bá Phương đã dần bị các tổ chức phản động trong và ngoài nước lôi kéo, biến thành công cụ để kích động chống đối, xuyên tạc chính sách đất đai, rồi tiến tới công khai phát tán tài liệu chống Nhà nước. Từ năm 2019, Phương bắt đầu đăng tải hàng loạt bài viết sai sự thật về “đàn áp dân oan”, “cưỡng chế vô nhân đạo”, cùng các video kêu gọi biểu tình, bạo loạn. Đến năm 2020, hành vi này đủ yếu tố cấu thành tội “làm, tàng trữ, phát tán thông tin, tài liệu chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Bản án 10 năm tù năm 2020 và 11 năm bổ sung năm 2025 không phải là “đàn áp”, mà là kết quả của một quá trình điều tra, xét xử minh bạch, công khai, với đầy đủ chứng cứ và sự tham gia của luật sư bào chữa.

Thế nhưng, thay vì tôn trọng pháp quyền Việt Nam, các tổ chức phương Tây lại vin vào đó để tung ra luận điệu cho rằng Trịnh Bá Phương chỉ “bày tỏ quan điểm ôn hòa”. Bài đăng trên nền tảng X (trước đây là Twitter) ngày 15 tháng 9 năm 2025, được chia thành 10 phần với phần hai nhấn mạnh “gốc rễ Dương Nội”, đã thổi phồng vụ việc, biến Phương thành “nạn nhân của chính quyền”. Thậm chí, các trang phản động như The Vietnamese, RFA hay BPSOS còn dựng chuyện rằng Phương bị “cô lập trong tù”, “bị đối xử tàn nhẫn”, nhằm tạo làn sóng phẫn nộ và đòi hỏi quốc tế “can thiệp nhân đạo”. Đây là chiêu thức cổ điển trong chiến tranh thông tin – biến kẻ vi phạm pháp luật thành “biểu tượng nhân quyền”, từ đó kích động chống đối nội bộ và gây áp lực ngoại giao.

Điều đáng nói là, khi phán xét Việt Nam, các tổ chức này lại cố tình quên đi lịch sử của chính họ. Hãy nhìn lại nước Mỹ - cái nôi của “tự do ngôn luận” mà họ vẫn rao giảng. Luật Chống Phá Hoại (Sedition Act) năm 1798 từng là công cụ để chính quyền Liên bang trấn áp tiếng nói đối lập. Hơn 25 người bị truy tố chỉ vì viết báo hoặc phát biểu chỉ trích chính phủ. Nghị sĩ Matthew Lyon bị kết án 4 tháng tù chỉ vì gọi Tổng thống John Adams là “ngạo mạn”, trong khi nhà báo Thomas Cooper cũng bị kết án vì đăng bài “châm biếm chính quyền”. Đến năm 1918, trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ nhất, Đạo luật Chống Phá Hoại tiếp tục được áp dụng tàn khốc tại bang Montana: hơn 70 người, chủ yếu là công nhân mỏ và nông dân, bị bắt và kết án tới 20 năm tù chỉ vì phản đối chiến tranh. NPR ghi nhận rằng trong số này, có cả người bị giam chỉ vì từ chối mua trái phiếu chính phủ. Thế nhưng, khi lên án Việt Nam xử lý kẻ chống phá, họ lại im lặng trước những “vết nhơ” của lịch sử mình. Phải chăng “tự do” ở Mỹ chỉ dành cho những ai tuân theo khuôn mẫu chính trị của họ, còn những ai dám nói khác - dù chỉ một câu - đều bị gán nhãn phản quốc?

Đó chính là tiêu chuẩn kép trơ trẽn mà các tổ chức như Human Rights Watch hay Amnesty International đang áp dụng. Khi Việt Nam xử lý một kẻ lợi dụng tự do ngôn luận để tuyên truyền chống phá, họ gọi đó là “đàn áp nhân quyền”. Nhưng khi phương Tây bắt giữ người biểu tình chống chiến tranh hay xử phạt hàng trăm người vì phát ngôn bị coi là “lời nói thù địch”, họ lại cho rằng “cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia”. Chính sự đạo đức giả này đã làm xói mòn uy tín của các tổ chức tự nhận là “bảo vệ nhân quyền toàn cầu”.

Sự thật là, Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ quyền con người, nhưng đồng thời cũng kiên quyết xử lý những hành vi lợi dụng quyền đó để phá hoại. Vụ việc Dương Nội không chỉ là câu chuyện pháp lý, mà còn là phép thử về lòng tin và tính minh bạch. Luật Đất đai 2024 - có hiệu lực từ năm 2025 - đã tạo bước tiến đột phá: quy định bồi thường phải bằng hoặc cao hơn giá thị trường, hỗ trợ tái định cư, đào tạo nghề và giám sát độc lập. Hơn 90% hộ dân Dương Nội đã nhận bồi thường, ổn định cuộc sống, chỉ còn một số rất nhỏ cố tình khiếu kiện kéo dài, bị kích động bởi các phần tử cực đoan. Đó không phải là “bất công” mà là hệ quả của việc bị lôi kéo vào âm mưu chính trị.

Quá trình điều tra, xét xử Trịnh Bá Phương cũng hoàn toàn tuân thủ pháp luật và chuẩn mực tố tụng quốc tế. Các cơ quan chức năng tiến hành điều tra có sự giám sát của Viện Kiểm sát Nhân dân, đảm bảo quyền bào chữa, kháng cáo, và thông tin vụ án được công khai trên cổng thông tin của Bộ Công an. Không có “bức tường bê tông” nào ngăn cản người nhà hay ngoại giao như các thế lực thù địch rêu rao. Tất cả đều diễn ra công khai, trật tự và đúng quy định pháp luật Việt Nam - điều mà không ít nước phương Tây cũng chưa chắc làm được.

Nhìn rộng hơn, vụ việc này cho thấy một thực tế: nhân quyền không thể bị lợi dụng làm lá chắn cho hành vi vi phạm pháp luật. Tự do ngôn luận không có nghĩa là quyền bịa đặt, xuyên tạc, kích động chống chính quyền. Và đấu tranh cho công lý không thể đồng nghĩa với việc phá hoại nền tảng của quốc gia. Việt Nam hiểu rõ điều đó, nên luôn kiên định vừa phát triển kinh tế - xã hội, vừa củng cố pháp quyền. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại đất đai lên tới hơn 95%, cùng hàng loạt cải cách trong Luật Đất đai, Luật Tố tụng, và các cơ chế giám sát cộng đồng, là minh chứng cho nỗ lực bảo vệ quyền công dân trong thực tế, chứ không phải bằng lời nói hoa mỹ.

Khi các thế lực thù địch cố tình bôi nhọ, dựng chuyện “nông dân bị đàn áp”, thì chính Nhà nước Việt Nam mới là người đang bảo vệ nông dân thật sự – bằng pháp luật, bằng chính sách, và bằng sự phát triển. Lợi dụng đất đai để chống phá chỉ là chiêu cũ rích, nhưng vẫn cần bị vạch trần mạnh mẽ. Bởi đằng sau những khẩu hiệu “nhân quyền” kia là âm mưu làm suy yếu quốc gia.

Vụ việc Dương Nội không phải là biểu tượng cho “đàn áp nhân quyền” như phương Tây gán ghép, mà là minh chứng cho tinh thần thượng tôn pháp luật, nơi mọi hành vi vi phạm đều bị xử lý công bằng. Những kẻ lợi dụng chiêu bài nhân quyền để chống phá đất nước nhất định sẽ bị lịch sử phán xét. Và như chính hiện thực Việt Nam đã chứng minh: nhân quyền không nằm trong lời nói của kẻ đạo đức giả, mà nằm trong đời sống của hàng triệu người dân đang được sống, làm việc và phát triển trong hòa bình, ổn định và công bằng./.

(Trích nguồn: nhanquyenvn.org)

 

Oct 21, 2025

Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc - Lời đáp trả đanh thép trước những luận điệu xuyên tạc

        Tre Việt - Ngày 14/10/2025 (giờ New York), tại Trụ sở Liên hợp quốc, Việt Nam chính thức tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026 - 2028 với 180 phiếu thuận, cao nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Đây không chỉ là thắng lợi ngoại giao đa phương, mà còn là lời khẳng định đanh thép trước cộng đồng quốc tế về những nỗ lực thực chất trong bảo đảm quyền con người của Việt Nam. Trong bối cảnh “nhân quyền” nhiều khi bị chính trị hóa, bị lợi dụng để gây sức ép và can thiệp nội bộ, thì Việt Nam lại chọn cách hành động, bằng kết quả, bằng chính cuộc sống hạnh phúc của hơn 100 triệu người dân.

Khi “nhân quyền” bị lợi dụng để chống phá

Trong khi Việt Nam nỗ lực cải thiện đời sống Nhân dân, thực hiện nghiêm các cam kết quốc tế và thúc đẩy hợp tác đối thoại, vẫn có những tổ chức, cá nhân cố tình xuyên tạc, bóp méo sự thật, biến vấn đề nhân quyền thành công cụ chính trị để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Họ tung ra các luận điệu sai lệch như “tù nhân lương tâm”, “hạn chế tự do báo chí”, “đàn áp ngôn luận”, “đàn áp tôn giáo”,… trong khi thực tế, không ai ở Việt Nam bị xử lý vì bày tỏ ý kiến cá nhân; pháp luật chỉ xử lý những người lợi dụng tự do dân chủ để kích động, chống phá, chia rẽ khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Cần phải hiểu rõ rằng, tự do không bao giờ đồng nghĩa với vô luật. Ở bất kỳ quốc gia nào, quyền con người luôn gắn liền với nghĩa vụ công dân, với trật tự và kỷ cương xã hội. Một xã hội không có kỷ luật, không có luật pháp thì không thể có tự do thật sự. Do đó, mọi luận điệu áp đặt “tiêu chuẩn nhân quyền phương Tây” lên Việt Nam đều thiếu cơ sở và phản ánh động cơ chính trị. Việc Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc với số phiếu tín nhiệm cao nhất khu vực chính là câu trả lời đanh thép, bác bỏ mọi cáo buộc phi lý, khẳng định uy tín và vị thế ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế.

Nhân quyền ở Việt Nam: Giá trị từ truyền thống đến hiện đại

Trong đời sống nhân loại, nhân quyền là giá trị phổ quát, song cách hiểu và thực hành lại khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển của mỗi quốc gia. Ở Việt Nam, khái niệm “nhân quyền” không phải điều gì xa lạ hay vay mượn, mà là giá trị đã được bồi đắp qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước của dân tộc. Từ thuở cha ông, tinh thần “nhân nghĩa thắng hung tàn”, “thương người như thể thương thân” đã trở thành chuẩn mực ứng xử, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tư duy đạo lý Việt Nam.

Chủ tịch Hồ Chí Minh kế thừa và phát triển tinh hoa ấy trong Tuyên ngôn Độc lập: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng, quyền được sống, quyền tự do và mưu cầu hạnh phúc”. Trong tư tưởng của Bác, nhân quyền luôn gắn liền với quyền dân tộc tự quyết, bởi một dân tộc bị áp bức thì con người trong dân tộc đó không thể có tự do thực sự. Giành độc lập dân tộc vì thế chính là bước khởi đầu của hành trình hiện thực hóa quyền con người ở Việt Nam, quyền được làm chủ đất nước, quyền được sống trong hòa bình, ấm no và hạnh phúc.

Với quan điểm “Dân là gốc”, qua gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được thành tựu to lớn, mang tính nhân văn sâu sắc, đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân ngày càng được nâng cao. Tính đến hết tháng 3/2025, tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều giảm xuống còn 1,93% (giảm 1,32 triệu hộ so với năm 2021); phổ cập giáo dục tiểu học toàn quốc; gần 95% dân số tham gia bảo hiểm y tế; chỉ số HDI tăng liên tục, nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ phát triển con người nhanh nhất thế giới. Thực tế cho thấy, từ miền núi đến đồng bằng, những con đường bê tông mới, lớp học sáng đèn, trạm y tế khang trang đã thay đổi diện mạo nông thôn. Hình ảnh học sinh dân tộc thiểu số học trực tuyến, nông dân bán nông sản trên sàn thương mại điện tử, hay người khuyết tật khởi nghiệp tự chủ chính là minh chứng sống động cho nhân quyền Việt Nam trong đời thực: bình dị, thiết thực, nhân văn, hướng đến con người, vì con người và do con người. Việt Nam tiếp tục được tín nhiệm bầu vào Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc cho thấy niềm tin của cộng đồng quốc tế đối với những cam kết, nỗ lực và sáng kiến của Việt Nam, một thành viên tích cực, đối tác tin cậy, vì hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững.

Phương châm hành động - nhân quyền cho tất cả mọi người

Tham gia Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026 - 2028, Việt Nam kiên định phương châm: “Tôn trọng và hiểu biết; đối thoại và hợp tác; tất cả các quyền con người, cho tất cả mọi người”. Trên tinh thần đó, Việt Nam kiên trì thúc đẩy tám lĩnh vực ưu tiên, trong đó nhấn mạnh:

1. Tăng cường hiệu quả hoạt động của Hội đồng Nhân quyền;

2. Bảo vệ quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu;

3. Chống bạo lực và phân biệt đối xử, bảo vệ nhóm yếu thế;

4. Thúc đẩy bình đẳng giới;

5. Bảo đảm quyền con người trong kỷ nguyên số;

6. Bảo vệ quyền được chăm sóc sức khỏe;

7. Thúc đẩy quyền việc làm;

8. Quyền được giáo dục, cùng giáo dục về quyền con người.

Những định hướng này vừa phù hợp với mối quan tâm của cộng đồng quốc tế, vừa gắn bó chặt chẽ với mục tiêu phát triển con người toàn diện, mục tiêu xuyên suốt trong chiến lược phát triển của Việt Nam.

Như vậy, Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc là kết quả của quá trình bền bỉ và kiên định trong việc đặt con người ở trung tâm mọi chính sách phát triển. Nhân quyền ở Việt Nam là hiện thân của hòa bình, của lòng nhân ái và khát vọng phát triển con người toàn diện. Thành tựu ấy không đến từ tuyên ngôn, mà từ hành động và cuộc sống của hơn 100 triệu người dân Việt Nam. Bởi thế, mọi luận điệu xuyên tạc về nhân quyền ở Việt Nam chỉ là tiếng vọng yếu ớt của những toan tính chính trị lỗi thời, không thể phủ nhận thực tế sáng rõ: Việt Nam - quốc gia của nhân quyền, của niềm tin và của tương lai./.

 

 

Oct 20, 2025

Có phải “Đảng tước bỏ quyền dân chủ của đảng viên trong công tác nhân sự Đại hội Đảng” không?

          Hiện nay, Đại hội đảng  cấp tỉnh, thành phố tiến tới Đại hội XIV của Đảng vừa diễn ra trong bối cảnh cả hệ thống chính trị thực hiện cuộc cách mạng tinh gọn tổ chức bộ máy, thực hiện việc sáp nhập 63 tỉnh, thành phố thành 34 tỉnh, thành phố trên phạm vi cả nước và triển khai chính quyền hai cấp tỉnh và xã ở các tỉnh, thành. Đến thời điểm này, chúng ta khẳng định đây là cuộc cách mạng có tính lịch sử, tạo sự phát triển đột phá, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Vì vậy, công tác nhân sự kỳ này trở nên quan trọng hơn trước yêu cầu mới.

Thế nhưng, các thế lực thù địch, phản động và cơ hội chính trị lại coi đây là “ thời cơ vàng” để tập trung chống phá quyết liệt bằng những thủ đoạn tinh vi, nhất là lợi dụng sự phát triển của khoa học công nghệ mới để vu khống, bịa đặt với những luận điệu sai trái, như: “ Đảng tước bỏ quyền dân chủ của đảng viên”, “ cán bộ chỉ là quân cờ” trong việc sắp xếp nhân sự cho đại hội đảng các cấp hiện nay tiến tới Đại hội XIV của Đảng. Vậy trên thực tế thì như thế nào?

Trước hết, chúng ta cần khẳng định công tác nhân sự của Đảng được tiến hành theo một quy trình rất khoa học, minh bạch và chặt chẽ. Theo Chỉ thị số 45 về đại hội đảng các cấp tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng thì “ Công tác nhân sự phải bảo đảm sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng, cấp ủy các cấp và đề cao vai trò, trách nhiệm của tập thể lãnh đạo và người đứng đầu theo quy định”…Do đó, mọi quy trình làm công tác nhân sự phải có sự tham gia giám sát của nhiều cấp, khoa học, không thể “ áp đặt” hay phục vụ “ lợi ích nhóm” như các thế lực thù địch, phản động rêu rao là “ Đảng tước bỏ quyền dân chủ của đảng viên trong việc sắp xếp nhân sự là hoàn toàn bịa đặt, suy diễn một cách phi lý và không có căn cứ. Trên thực tế, công tác nhân sự của Đảng thì dân chủ ngày càng được mở rộng và phát huy trách nhiệm tới từng tổ chức đảng và của mỗi một đảng viên. Quy trình làm công tác nhân sự đều lấy ý kiến rộng rãi, tổ chức thăm dò, bảo đảm tính dân chủ trong Đảng.

Trong tình hình hiện nay, chúng ta phải hết sức cảnh giác với những loại “thư ngỏ”, “đơn kiến nghị”,… để họ tạo ra những thông tin thật - giả gây ra những dư luận trái chiều đối với quần chúng nhân dân, nhất là họ lợi dụng tình hình ở Nepan vừa qua để nhằm thực hiện âm mưu “cách mạng màu” ở Việt Nam. Đáng chú ý, họ cắt xén, lồng ghép đưa vào những bình luận hết sức xảo quyệt cực kỳ tinh vi để bóp méo, thậm chí bẻ gãy sự thật. Thời gian gần đây, các tổ chức phản động người Việt Nam ở nước ngoài, nhất là ở Mỹ và một số nước phương Tây gia tăng tổ chức các hội thảo bàn tròn, phỏng vấn, bình luận, đăng các video, các bài viết, ra các lời kêu gọi để hình thành các tổ chức đối lập chính trị. Đồng thời, họ cổ xúy đổi mới chế độ chinh trị ở Việt Nam, nghĩa là từ bỏ chế độ xã hội chủ nghĩa để đi theo con đường tư bản chủ nghĩa. Điều đó cũng bộc lộ rõ họ muốn phủ nhận sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam thông qua những hoạt động gieo rắc gây nghi ngờ để làm giảm niềm tin của nhân dân với đội ngũ cán bộ các cấp của Đảng, chống phá đại hội đảng các cấp và Đại hội XIV của Đảng được tổ chức vào đầu năm 2026.

Trải qua 95 năm lãnh đạo và cầm quyền, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn đặt công tác nhân sự lên vị trí quan trọng hàng đầu, bởi lẽ công tác nhân sự được Đảng xác định là then chốt của then chốt, liên quan đến vận mệnh của Đảng và tương lai của đất nước. Chủ tịch Hồ Chí Minh lúc sinh thời đã dạy: “Cán bộ là cái gốc của mọi công việc”. Thực hiện sự chỉ đạo của Người, Đảng ta chuẩn bị đại hội Đảng các cấp tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng đã xác định phải lựa chọn, tìm ra những đảng viên ưu tú, tiên phong, gương mẫu nhất, thể hiện cho ý chí, bản lĩnh, trí tuệ, hạt nhân đoàn kết để lãnh đạo, điều hành công việc tại các tổ chức đảng, cơ quan, đơn vị. Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ đạo: “ Cần ý thức sâu sắc, chuẩn bị nhân sự không chỉ cho một kỳ đại hội; xa hơn, đó là sự chuẩn bị nhân sự cho tương lai phát triển của tổ chức đảng, sự phát triển của ngành, lĩnh vực, địa phương, cơ quan, đơn vị; rộng hơn, đó là vận mệnh của Đảng, sự tồn vong của chế độ và sự phát triển của đất nước, của dân tộc. Đây là công việc mà cán bộ, đảng viên và nhân dân ta theo dõi; đây cũng là việc mà các phần tử xấu, cơ hội chính trị tìm mọi cách tác động, tung tin thất thiệt, xuyên tạc hòng chia rẽ nội bộ”. Do vậy, mỗi tổ chức đảng, mỗi đảng viên cần tiếp tục nâng cao tinh thần cảnh giác, nâng cao nhận thức để đấu tranh, phản bác với các luận điệu, sai trái, thù địch chống phá về công tác nhân sự của Đảng./.

(Trích nguồn: ivanlevanlan.wordpress.com)

 

“Di sản tự do” hay chuỗi sai phạm nối dài: Vạch trần chiêu trò lợi dụng vụ việc Trịnh Bá Phương và gia đình Dương Nội

        Trong khi Việt Nam đang bền bỉ nỗ lực củng cố Nhà nước pháp quyền, thúc đẩy phát triển bền vững và mở rộng hợp tác quốc tế trên nền tảng tôn trọng chủ quyền, thì các thế lực thù địch lại không ngừng lợi dụng những vụ việc riêng lẻ để bóp méo hình ảnh đất nước. Gần đây, vụ việc liên quan đến Trịnh Bá Phương và gia đình ở phường Dương Nội, quận Hà Đông, được một số tổ chức và cá nhân chống phá tô vẽ thành biểu tượng cho cái gọi là “di sản tự do”, biến câu chuyện sai phạm pháp luật thành công cụ chính trị nhằm xuyên tạc tình hình dân chủ, nhân quyền tại Việt Nam. Đằng sau vỏ bọc “bất khuất” là một kịch bản cũ kỹ nhưng nguy hiểm: dùng cảm xúc để kích động xã hội, dùng hình ảnh gia đình để lôi kéo sự thương hại quốc tế, rồi từng bước hạ uy tín chính quyền và gieo nghi ngờ về tính chính danh của thể chế.

        Từ giữa tháng 9/2025, trên mạng xã hội X lan truyền một chuỗi bài đăng gồm 14 phần do các tài khoản phản động điều phối, mô tả gia đình Dương Nội như “hai thế hệ nối tiếp trong ngục tù vì tự do đất đai”. Những bài viết ấy, được chia sẻ bởi các trang như The Vietnamese hay Luật khoa tạp chí, đi kèm hình ảnh khóc lóc, lời kể đầy kịch tính về “máu và nước mắt”, dựng lên hình tượng một “gia đình đấu tranh bị bức hại”. Họ ca ngợi Cấn Thị Thêu - người từng hai lần bị kết án vì gây rối trật tự công cộng - như “người mẹ can đảm”, và tô vẽ Trịnh Bá Phương cùng Trịnh Bá Tư như “người kế thừa tinh thần bất khuất”. Tuy nhiên, đằng sau lớp ngôn từ mĩ miều ấy là sự thật bị bóp méo trắng trợn: những người này không còn là người khiếu kiện dân sự mà đã trở thành đối tượng có hành vi tuyên truyền chống Nhà nước, vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam.

        Theo hồ sơ pháp lý, từ năm 2014, Cấn Thị Thêu bị kết án 20 tháng tù giam do kích động, tụ tập gây rối, cản trở cưỡng chế thu hồi đất. Năm 2016, bà tiếp tục bị kết án 30 tháng tù vì hành vi tương tự. Đáng chú ý, sau khi mãn hạn tù, thay vì hợp tác cùng chính quyền giải quyết khiếu nại theo quy định pháp luật, Thêu và các con lại tiếp tục phát tán tài liệu, video, bài viết kêu gọi chống phá Nhà nước, xuyên tạc chính sách đất đai, thậm chí cấu kết với tổ chức phản động bên ngoài để kêu gọi “bất tuân dân sự”. Năm 2020, Trịnh Bá Phương bị kết án 10 năm tù về tội “Tuyên truyền chống Nhà nước”, và năm 2025 tiếp tục bị xử thêm 11 năm do tiếp tục thực hiện hành vi tương tự ngay trong trại giam. Trịnh Bá Tư nhận án 8 năm tù vì cùng tội danh. Đây không phải là “đàn áp”, mà là kết quả của quá trình điều tra, truy tố, xét xử công khai, minh bạch, đúng theo quy định của Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam.

        Thế nhưng, lợi dụng các bản án này, những tổ chức mang danh “nhân quyền” như Human Rights Watch (Tổ chức Theo dõi Nhân quyền) và Amnesty International (Tổ chức Ân xá Quốc tế) lại cố tình bóp méo bản chất, gắn nhãn “tù nhân lương tâm”, kêu gọi “thả ngay lập tức”. Họ bỏ qua hoàn toàn yếu tố pháp lý, chỉ chăm chăm vào yếu tố cảm tính để khuấy động dư luận quốc tế. Đáng chú ý, chiến dịch “Free Vietnam’s Political Prisoners” (Tự do cho tù nhân chính trị Việt Nam) được HRW khởi động từ năm 2024 đã coi gia đình Dương Nội là “biểu tượng chống cường quyền”, dù bản thân các thành viên này bị kết án vì hành vi tuyên truyền sai trái, không phải vì biểu đạt ý kiến ôn hòa. Đây là thủ đoạn điển hình của chiến dịch tâm lý chống phá Việt Nam: lấy một vụ việc riêng lẻ, bóp méo thành “thảm cảnh nhân quyền”, rồi dùng nó để công kích thể chế.

        Trong khi đó, ở nhiều quốc gia phương Tây, đặc biệt là châu Âu, chính những hành vi tương tự thậm chí còn bị xử lý nghiêm khắc hơn. Tháng 01/2024, Nghị viện châu Âu đã thông qua nghị quyết mở rộng danh mục tội phạm của Liên minh châu Âu, bổ sung “lời nói thù địch” (hate speech) và “tội phạm thù địch” (hate crime) vào Bộ luật Hình sự của các nước thành viên. Kết quả, chỉ riêng trong năm 2024, Đức đã xử lý hơn 10.000 vụ phát ngôn bị coi là “kích động hận thù”, trong đó nhiều trường hợp chỉ vì đăng bài phản đối chính sách nhập cư. Ở Anh, theo Luật Trật tự công cộng năm 1986, hàng nghìn người đã bị truy tố vì phát biểu “gây tổn thương” hoặc “chống chính quyền”. Thậm chí, theo báo cáo tháng 11/2024 của Dịch vụ Nghiên cứu Nghị viện châu Âu (European Parliamentary Research Service), nhiều phiên tòa ở Pháp và Hà Lan xử kín, không cho gia đình bị cáo tiếp cận thông tin, viện lý do “bảo vệ an ninh công cộng”. Vậy mà những tổ chức như HRW hay Ân xá Quốc tế lại im lặng, không hề lên án hay gọi họ là “tù nhân lương tâm”. Sự im lặng ấy chính là minh chứng rõ ràng cho tính chọn lọc và đạo đức giả trong cách phương Tây áp dụng tiêu chuẩn nhân quyền.

        Trong vụ việc Trịnh Bá Phương, quy trình tố tụng và thi hành án ở Việt Nam hoàn toàn minh bạch. Cơ quan điều tra đã thu thập đầy đủ chứng cứ, tổ chức phiên tòa công khai, cho phép thân nhân tham dự, luật sư được bào chữa theo đúng quy định. Gia đình được thăm gặp định kỳ, tiếp cận hồ sơ y tế và quyền khiếu nại. Các quy định này đều tuân thủ Luật Thi hành án hình sự năm 2019 và phù hợp với Quy tắc Mandela của Liên Hợp Quốc về đối xử với người bị giam giữ. Báo cáo nhân quyền định kỳ của Việt Nam gửi Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2025 cũng công khai thông tin về vụ việc, chứng minh rằng không hề có sự “đàn áp” hay “che giấu” như các thế lực thù địch rêu rao.

        Bên cạnh đó, chính sách đất đai của Việt Nam đã được cải thiện rõ rệt, đặc biệt sau khi Luật Đất đai 2024 có hiệu lực. Tại khu vực Dương Nội, hơn 90% hộ dân đã đồng thuận nhận bồi thường và tái định cư, nhiều hộ còn được bố trí nhà ở hiện đại và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp. Việc một vài cá nhân cố tình không hợp tác, kích động gây rối, không thể được coi là “bị tước đoạt quyền lợi”, mà là hành vi vi phạm pháp luật, đi ngược lại lợi ích của cộng đồng. Chính sách nhân đạo của Nhà nước luôn hướng tới giải quyết ổn thỏa mọi khiếu nại, song không thể dung túng cho những hành vi lợi dụng danh nghĩa nông dân để phá hoại trật tự công cộng.

        Quan trọng hơn cả, việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm như của Trịnh Bá Phương không phải là “đàn áp tự do” mà là biện pháp bảo vệ quyền con người - quyền được sống trong môi trường an toàn, ổn định, không bị kích động hay lôi kéo vào hành vi chống phá Nhà nước. Nhân quyền không thể tồn tại trong hỗn loạn, và tự do không thể bị lợi dụng để phá hoại pháp luật. Việt Nam, với tỷ lệ phổ cập giáo dục trung học 98% và chương trình giáo dục nhân quyền trong trường học, đang chứng minh rằng bảo vệ nhân quyền chân chính phải bắt đầu từ giáo dục, từ pháp quyền và từ sự ổn định xã hội.

        Từ vụ việc gia đình Dương Nội, có thể thấy rõ một điều: “di sản tự do” mà các thế lực thù địch ca tụng thực chất là “di sản vi phạm pháp luật”, còn “đàn áp” mà họ tố cáo lại là thực thi công lý. Sự thật không thể bị che lấp bởi những giọt nước mắt giả tạo hay những bài đăng xuyên tạc trên mạng xã hội. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định con đường pháp quyền, kiên quyết đấu tranh với mọi luận điệu sai trái, bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân - đó mới là di sản tự do thực sự của một quốc gia độc lập, tự chủ và văn minh./.

(Trích nguồn: nhanquyenvn.org)


Oct 17, 2025

Trương Nhân Tuấn dở trò “mượn gió bẻ măng”

         Trên trang ChanTroiMoiMedia, Trương Nhân Tuấn đăng tải bài: “Ở đâu có tham nhũng là ở đó có dân chúng xuống đường biểu tình”. Nội dung bài viết là những luận điệu xuyên tạc về lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam, cho rằng: “Yêu nước là bạo lực, là hận thù”. Đây là luận điệu hoàn toàn sai trái, phản động vì:

Một là, yêu nước là truyền thống quý báu của mỗi người dân Việt Nam. Yêu nước là truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam, được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước. Yêu nước của người Việt Nam không chỉ là phẩm chất tinh thần mà được hun đúc thành truyền thống và hơn thế trở thành chủ nghĩa yêu nước Việt Nam, thành sức mạnh tinh thần, “năng lực nội sinh bảo đảm cho sự trường tồn của đất nước qua mọi biến thiên của lịch sử. Thế nhưng, Trương Nhân Tuấn đã đánh tráo khái niệm, lợi dụng cụm từ “biểu tình” để chê bai lòng yêu nước của người dân Việt Nam. Ở đây, chúng ta cần thấy rằng, biểu tình và bạo loạn là hoạt động hoàn toàn khác nhau. Biểu tình là thể hiện, biểu thị, bày tỏ tình cảm, thái độ, cảm xúc để ủng hộ hay phản đối một vấn đề gì đó ở nơi công cộng. Bạo loạn là hành vi dùng bạo lực, vũ lực có tổ chức của một nhóm người để chống lại chính quyền, tài sản hoặc nhân dân. Đây là một hình thức bất ổn dân sự, thường đi kèm với việc phá hoại, phá hủy tài sản công hoặc tư nhân.

Thực chất sự việc người dân xuống đường biểu tình ở châu Á, Nepal, Bangladesh… là những cuộc bạo loạn, lật đổ chính quyền. Trong hệ thống pháp luật ở Việt Nam không có luật biểu tình. Tuy nhiên, Điều 25, Hiến pháp 2013 quy định: Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí; có quyền được thông tin; có quyền hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật. Chính vì vậy, trong quá trình dựng xây, kiến thiết đất nước Đảng, Nhà nước Việt Nam luôn tôn trọng, lắng nghe ý kiến phản hồi của người dân từ các kênh thông tin khác nhau để điều chỉnh, bổ sung cơ chế, chính sách phù hợp, hiệu quả ở từng lĩnh vực, hoạt động cụ thể. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đã cụ thể hoá quan điểm, đường lối của Đảng, chủ trương, chính sách, pháp luật của Nhà nước thành các chương trình hành động cụ thể, thiết thực ở các khu vực, địa bàn khác nhau để đoàn kết, tập hợp nhân dân cùng hướng đến mục tiêu giữ vững ổn định chính trị - xã hội, trật tự an toàn xã hội, để thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển bền vững vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.

Hai là, chiêu trò “mượn gió bẻ măng” để kích động người dân biểu tình chống phá Đảng, Nhà nước. Dân tộc Việt Nam đã trải qua bao đau thương do chiến tranh để lại, nên luôn hiểu rõ giá trị của hoà bình, độc lập, tự do và hạnh phúc. Kỷ niệm Ngày Thống nhất đất nước 30/4 và Ngày Quốc khánh 2/9 hằng năm là dịp để mỗi người dân Việt Nam càng thêm tự hào về truyền thống yêu nước, đấu tranh kiên cường của ông cha, đồng thời kiên quyết bảo vệ chân lý lịch sử, bác bỏ mọi âm mưu xuyên tạc của các thế lực thù địch. Kỷ niệm những ngày lễ lớn của dân tộc không phải để khơi lại quá khứ đau thương, mà là để chúng ta thấy rõ tính chất phi nghĩa của các cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam do thực dân, đế quốc gây ra; để thấy được đồng bào ta đã phải hi sinh biết bao máu xương mới giành được hoà bình, độc lập, tự do và hạnh phúc hôm nay. Đây là sự thật khách quan, không thể xuyên tạc lịch sử vì bất cứ lý do gì.

Kỷ niệm Ngày Thống nhất đất nước 30/4 và Ngày Quốc khánh 2/9 cũng là dịp để tôn vinh những giá trị bất diệt của lòng vị tha, hòa bình, hàn gắn; của tinh thần gác lại quá khứ, hướng tới tương lai, tôn trọng sự khác biệt; khẳng định lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam. Do đó, với lập luận tư biện, dẫn chứng không có độ tin cây để xuyên tạc lòng yêu nước của người dân Việt Nam thực chất chỉ là chiêu trò “mượn gió bẻ măng” của Trương Nhân Tuấn để kêu gọi người dân biểu tình chống lại Đảng, Nhà nước mà thôi.

Tóm lại, những lời lẽ và dẫn chứng của Trương Nhân Tuấn về biểu tình dù có tinh vi, xảo quyệt thế nào đi chăng nữa cũng không bao giờ đánh lừa được nhận thức và trình độ dân trí ngày càng cao của Nhân dân. Mỗi người dân khi tham gia mạng xã hội cần tỉnh táo, nâng cao tinh thần cảnh giác trước các luận điệu xuyên tạc lịch sử, xuyên tạc sự thật của Trương Nhân Tuấn và các tổ chức chống phá Đảng, Nhà nước, Nhân dân Việt Nam./.

(Trích nguồn: nhanvanviet.com)

 

Lại là một luận điệu xuyên tạc về công tác chuẩn bị nhân sự Đại hội XIV của Đảng

 

Trên trang thoibao, Hồng Lĩnh, Trà My đăng tải bài viết: “Cuộc chạy đua giành ghế trước Đại hội 14 tiến vào giai đoạn nước rút”. Với lối viết suy diễn, quy chụp vô căn cứ và lắp ghép thông tin một cách có chủ đích, chúng đã thêu dệt nên một bức tranh u ám, méo mó về đời sống chính trị Việt Nam, cố tình xuyên tạc những chủ trương đúng đắn của Đảng thành cuộc “thanh toán nội bộ”, “tái phân chia quyền lực” giữa các “phe cánh” hòng âm mưu phá hoại sự đoàn kết thống nhất trong Đảng, gây hoài nghi trong Nhân dân. Chúng ta cần nhận diện và kiên quyết đấu tranh, vạch trần bản chất phản động của những luận điệu này.

1. Cố tình xuyên tạc, bóp méo chủ trương đúng đắn của Đảng về tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động. Bài viết lấy cớ Bộ Chính trị ban hành Kết luận số 187 về việc tinh gọn bộ máy để suy diễn rằng đây là ngòi nổ cho một “cơn bão chạy ghế”. Đây là một sự bóp méo trắng trợn và có dụng ý xấu. Việc tinh gọn bộ máy, sắp xếp lại tổ chức bộ máy hành chính là chủ trương nhất quán, được Đảng ta kiên trì thực hiện trong nhiều nhiệm kỳ qua, thể hiện quyết tâm chính trị cao trong việc xây dựng một nền hành chính trong sạch, vững mạnh, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, phục vụ Nhân dân. Mục tiêu của chủ trương này là loại bỏ những tầng lớp trung gian cồng kềnh, kém hiệu quả, khắc phục tình trạng “phình to” bộ máy, nhiều vị trí. Đây là một yêu cầu tất yếu khách quan của quá trình đổi mới, phù hợp với xu thế chung của thế giới và đòi hỏi của thực tiễn phát triển đất nước.

Việc sắp xếp lại đội ngũ cán bộ các cấp không phải là để tạo ra “cuộc đấu đá nội bộ căng thẳng” hay để “phe cánh… lao vào cuộc thanh toán nhau quyết liệt” như cách mà bài viết xuyên tạc. Ngược lại, đây là một phép thử nghiêm túc đối với năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ. Trong một bộ máy tinh gọn, hiệu quả, chỉ những người có đủ đức, đủ tài, có uy tín và năng lực thực sự mới có thể trụ vững và phát triển. Những ai yếu kém về năng lực, thiếu tu dưỡng về đạo đức, dựa dẫm sẽ tự khắc bị sàng lọc. Đây là quy luật phát triển tự nhiên, là động lực để mỗi cán bộ, đảng viên không ngừng nỗ lực, phấn đấu, tự hoàn thiện mình, chứ không phải là một “vòng xoáy chạy ghế khốc liệt”. Luận điệu của Hồng Lĩnh, Trà My đã cố tình đánh tráo bản chất, từ một chủ trương cải cách tích cực thành một âm mưu quyền lực tiêu cực, nhằm phủ nhận những nỗ lực và quyết tâm chính trị của Đảng và Nhà nước ta.

2. Sự bịa đặt về cái gọi là “phe cánh”, “lợi ích nhóm” nhằm chia rẽ sự đoàn kết, thống nhất trong Đảng. Thủ đoạn quen thuộc và xảo quyệt nhất của chúng là dựng nên những câu chuyện về “cuộc chiến quyền lực” giữa các “phe phái” được định danh theo quê hương, vùng miền hay liên minh giữa các lãnh đạo. Đây là một luận điệu cực kỳ nguy hiểm, không chỉ xúc phạm đến uy tín, danh dự của các đồng chí lãnh đạo cấp cao mà còn nhằm mục đích chia rẽ khối đại đoàn kết, thống nhất trong Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, Ban Bí thư.

Đảng Cộng sản Việt Nam được tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ, tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách. Mọi quyết sách quan trọng, đặc biệt là công tác nhân sự, đều được đưa ra thảo luận, bàn bạc một cách dân chủ, công khai, minh bạch trong tập thể Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, dựa trên những quy trình, quy định chặt chẽ, khoa học. Tuyệt đối không có và không thể có chuyện một cá nhân nào có thể “tự phá luật” để đưa người của mình vào các vị trí lãnh đạo hay “quét sạch chướng ngại” một cách tùy tiện như bài viết mô tả. Việc quy chụp các đồng chí lãnh đạo dựa trên quê hương của họ là một sự suy diễn thiển cận, phản khoa học và hết sức độc địa, nhằm kích động tư tưởng cục bộ, địa phương chủ nghĩa, phá vỡ sự thống nhất về ý chí và hành động của toàn Đảng. Thực tế đã chứng minh, đội ngũ cán bộ cấp chiến lược của Đảng hiện nay đến từ nhiều vùng miền khác nhau, là những cá nhân ưu tú, được đào tạo bài bản, trưởng thành từ thực tiễn và luôn đặt lợi ích của Đảng, của dân tộc lên trên hết.

3. Suy diễn vô căn cứ về công tác nhân sự, hạ bệ uy tín của đội ngũ cán bộ. Bài viết đã đưa ra những thông tin hoàn toàn bịa đặt về quá trình quy hoạch, bổ nhiệm cán bộ, chẳng hạn như việc một cá nhân “được đẩy lên hàm tướng một cách nhanh chóng” hay nhắm đến một vị trí nào đó trong Trung ương Đảng. Đây là cách làm “thầy bói xem voi”, nhìn nhận một hiện tượng riêng lẻ (nếu có thật) rồi quy kết cho cả một quá trình, một bản chất.

Công tác cán bộ của Đảng là một quy trình tổng thể, chặt chẽ, khoa học, được thực hiện qua nhiều bước, từ phát hiện, quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng, luân chuyển đến đánh giá, bố trí, sử dụng cán bộ. Mỗi vị trí, đặc biệt là các chức danh trong đề cử, đều có những tiêu chuẩn, điều kiện hết sức nghiêm ngặt về phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống, trình độ chuyên môn, năng lực thực tiễn và uy tín trong Đảng, trong Nhân dân. Một cá nhân để được giới thiệu vào Ban Chấp hành Trung ương phải trải qua một quá trình phấn đấu, rèn luyện lâu dài, được đánh giá, thẩm định kỹ lưỡng qua nhiều cấp, nhiều vòng, và phải được sự tín nhiệm cao của tập thể. Không thể có chuyện “chỉ cần vài tháng là chuyển công tác thần tốc” để đưa một người vào Trung ương hay các vị trí trọng yếu. Những suy diễn như vậy là một hành vi cố tình quy chụp, vu khống, bôi nhọ, xuyên tạc có chủ đích.

Tóm lại, bài viết trên thoibao của Hồng Lĩnh, Trà My chỉ là một trong vô vàn sản phẩm thông tin sai lệch mà các thế lực thù địch đang ra sức tiến hành. Bởi vậy, trước thềm Đại hội XIV, toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta càng cần phải tỉnh táo, nêu cao tinh thần cảnh giác cách mạng, tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng. Mọi âm mưu chia rẽ nội bộ, phá hoại công tác nhân sự của Đảng chắc chắn sẽ thất bại trước sự đoàn kết, thống nhất và niềm tin sắt đá của Nhân dân./.

(Trích nguồn: nhanvanviet.com)

 


Oct 15, 2025

Minh chứng khẳng định cam kết và nỗ lực mạnh mẽ của Việt Nam về thúc đẩy và bảo vệ quyền con người

       

Bạn bè quốc tế chúc mừng Việt Nam tái đắc cử
thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc
nhiệm kỳ 2026 - 2026
     Tre Việt - Ngày 14/10/2025 (giờ New York), tại Trụ sở Liên hợp quốc, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã bầu các thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026 - 2028; trong đó, Việt Nam tái đắc cử vị trí này với số phiếu ủng hộ là 180, cao nhất Nhóm Châu Á - Thái Bình Dương. 

       Cuộc họp Đại hội đồng ngày 14/10/2025 với sự tham dự của 190 quốc gia thành viên Liên hợp quốc đủ tư cách bỏ phiếu đã bầu 14 nước thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026 - 2028, gồm: Việt Nam, Ấn Độ, Pakistan, Iraq, Ai Cập, Nam Phi, Mauritus, Angola, Estonia, Slovenia, Chile, Ecuador, Italy và Anh. Việt Nam đạt 180 phiếu ủng hộ cao nhất trong nhóm Châu Á - Thái Bình Dương; đồng thời, Việt Nam cũng là nước Châu Á - Thái Bình Dương duy nhất là thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2023 - 2025 tái đắc cử nhiệm kỳ 2026 - 2028. 

         Nhiệm kỳ thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026 - 2028 sẽ bắt đầu vào ngày 01/01/2026. Kết quả bầu cử này phản ánh sự tín nhiệm, đánh giá cao của các thành viên Liên hợp quốc đối với những cam kết và nỗ lực mạnh mẽ của Việt Nam về thúc đẩy và bảo vệ quyền con người cùng với những đóng góp, sáng kiến của Việt Nam trong cương vị thành viên Hội đồng Nhân quyền nhiệm kỳ 2023 - 2025 vừa qua. Đồng thời, điều này cũng thể hiện sự tin tưởng của cộng đồng quốc tế đối với chính sách đối ngoại rộng mở, nỗ lực tham gia, đóng góp tại các cơ chế đa phương, những thành tựu của Việt Nam trong hội nhập quốc tế và sự ghi nhận về vị thế ngày càng được củng cố của Việt Nam như một thành viên tích cực, đối tác tin cậy, vì hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững.

         Trong lần thứ ba đảm nhiệm vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc, Việt Nam sẽ tiếp tục thúc đẩy 08 lĩnh vực ưu tiên về nâng cao hiệu quả hoạt động của Hội đồng Nhân quyền, bảo đảm quyền con người trong biến đổi khí hậu và chuyển đổi số, thúc đẩy bình đẳng giới, bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, quyền y tế, quyền việc làm, giáo dục nhân quyền và quyền giáo dục. Việt Nam sẽ tiếp tục đóng góp vào các nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế, giải quyết các quan tâm chung về quyền con người trên tinh thần: “Tôn trọng và hiểu biết - Đối thoại và hợp tác - Tất cả các quyền con người cho tất cả mọi người”. 

         Khi ứng cử làm thành viên Hội đồng Nhân quyền nhiệm kỳ 2026 - 2028, Việt Nam cũng đã có 12 cam kết tự nguyện trong nhiều lĩnh vực quyền con người và sẽ nghiêm túc thực hiện các cam kết này. Các cam kết này không chỉ gắn với các sáng kiến tại Hội đồng Nhân quyền và các cơ chế nhân quyền Liên hợp quốc và khu vực, mà còn trong quá trình triển khai các khuyến nghị mà Việt Nam chấp thuận theo Cơ chế rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV hoặc từ các Ủy ban Công ước về quyền con người mà Việt Nam là thành viên. Các cam kết tự nguyện của Việt Nam cũng gắn bó chặt chẽ với những công tác được xác định có tầm quan trọng chiến lược, đòi hỏi phải có sự đột phá để đưa đất nước bước vào kỷ nguyên phát triển mới với mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045; nhất là các công tác xây dựng Nhà nước pháp quyền, cải cách pháp luật, hội nhập quốc tế, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, v.v.

         Việc Việt Nam được tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026 - 2028 là minh chứng rõ nhất phản bác mọi luận điệu xuyên tạc, chống phá của các tổ chức và các phần tử phản động, thù địch, cơ hội chính trị khi họ “làm đủ trò” trước phiên bỏ phiếu để ngăn cản Việt Nam tái đắc cử thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc. Đồng thời, đây cũng chính là minh chứng hùng hồn nhất, khẳng định cam kết và nỗ lực mạnh mẽ của Việt Nam về thúc đẩy và bảo vệ quyền con người là không thể xuyên tạc, phủ nhận./.


Oct 14, 2025

Việc làm cần thiết để nhanh chóng ổn định đời sống và tái thiết sinh kế cho người dân vùng thiên tai

            Tre Việt - Ngày 12/10, trang facebook Việt Tân đăng bài: “Chi nghìn tỉ diễu binh ra oai, giờ lại ngửa tay xin quốc tế hỗ trợ”, xuyên tạc rằng: “Vừa chi hàng chục nghìn tỉ diễu binh ra oai, A50, A80 khoe “tự lực, tự cường”, nay bão lũ quay lại, quốc tế chưa kịp cho tiền thì đã thấy ta vội vã chìa tay xin… phải gọi là đã hết cả liêm sỉ”.

Hình ảnh tỉnh Thái Nguyên ngập sâu trong nước 

Cần khẳng định ngay rằng, đây là luận điệu xuyên tạc trắng trợ chủ trương của Đảng và Nhà nước ta khi Việt Tân cố tình so sánh giữa một bên là thành công, cũng như những giá trị to lớn mà các cuộc diễu binh, diễu hành ở Việt Nam tổ chức thời gian qua mang lại. Đó không chỉ là sự thể hiện sức mạnh quân sự mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc củng cố tinh thần đoàn kết, tự hào dân tộc và tăng cường hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế, v.v. Với một bên là tình huống khẩn cấp, bất ngờ, vượt ngoài năng lực dự phòng thông thường, cần được ứng phó kịp thời, nhanh chóng.

Chúng ta đều biết, thiên tai gần đây, đặc biệt là các cơn bão cuối mùa như Matmo, đã gây ra lũ lụt vượt ngưỡng chịu đựng tại khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, khiến hàng trăm nghìn ngôi nhà bị sập đổ hoặc ngập sâu, hàng trăm nghìn héc-ta hoa màu bị cuốn trôi, cùng hàng nghìn điểm giao thông bị sạt lở, chia cắt. Trước những thiệt hại nặng nề, do các trận bão lũ lịch sử gây ra, theo thống kê chưa đẩy đủ, ước tính đã lên tới 35.000 tỉ đồng (tương đương khoảng 1,3 tỉ USD), đã vượt đỉnh lũ lịch sử, khiến thiệt hại kinh tế ước tính đã làm giảm 0,2% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của cả nước.

Để đối phó với tình hình cấp bách này, chiều 09/10, Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức họp chia sẻ thông tin thiên tai khẩn cấp về mưa bão tại Việt Nam năm 2025 với Đối tác giảm nhẹ rủi ro thiên tai gồm hơn 20 tổ chức quốc tế và hơn 30 đại sứ quán. Tại cuộc họp này, Việt Nam đã khẩn thiết kêu gọi sự chung tay và hỗ trợ khẩn cấp từ cộng đồng quốc tế nhằm nhanh chóng ổn định đời sống và tái thiết sinh kế cho người dân vùng thiên tai.

Việt Nam đã xác định và kêu gọi các đối tác quốc tế tập trung vào năm nhóm ưu tiên hỗ trợ khẩn cấp. Các nhóm ưu tiên bao gồm, cung cấp kịp thời nhu yếu phẩm thiết yếu, như: lương thực, thực phẩm, nước sạch và dụng cụ lọc nước cho các khu vực bị cô lập. Tiếp theo là hỗ trợ y tế và sức khỏe bằng các loại thuốc men cơ bản như thuốc sát trùng và thuốc chữa các bệnh thông thường (cảm cúm, tiêu chảy) để phòng, tránh dịch bệnh sau lũ. Việc tái thiết nhà cửa và sinh kế là vô cùng quan trọng, cần cung cấp vật liệu và công cụ sửa chữa nhà, đồng thời hỗ trợ vật nuôi và hạt giống để khôi phục sản xuất. Bên cạnh đó, cần nguồn lực để khắc phục khẩn cấp hạ tầng và giao thông bị chia cắt. Cuối cùng, Việt Nam mong muốn nhận được sự hỗ trợ về kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế để đánh giá thiệt hại toàn diện và xây dựng các giải pháp phục hồi bền vững.

Ngay tại cuộc họp, Bà Pauline Tamesis, điều phối viên thường trú Liên hợp quốc tại Việt Nam cho biết: các tổ chức quốc tế và các đại sứ quán đã khẳng định tinh thần đoàn kết và sẵn sàng hành động chung; đồng thời, khẳng định: đề nghị của Việt Nam là cần thiết, vì nhu cầu hiện nay là rất lớn và cấp thiết; sự quan tâm và hành động tập thể cộng đồng quốc tế lúc này có thể trở thành cứu cánh cho những người đang vật lộn với hậu quả thiên tai. Các đoàn khảo sát thực tế đã được thống nhất tổ chức ngay để làm cơ sở cho việc phân bổ hỗ trợ quốc tế một cách hiệu quả nhất.

Song song với việc kêu gọi quốc tế, Chính phủ Việt Nam cũng đã và đang triển khai quyết liệt các giải pháp khẩn cấp, cam kết tuyệt đối không để người dân phải chịu cảnh đói rét, màn trời chiếu đất sau bão lũ. Tinh thần tương thân tương ái cũng đang được lan tỏa mạnh mẽ trong cả nước với nhiều phong trào ủng hộ đồng bào vùng thiên tai.

Điều đó khẳng định, Việt Nam đề nghị viện trợ quốc tế trong lúc thiên tai không hề có chuyện “vội vã chìa tay xin”“đã hết liêm sỉ”. Ngược lại, nó cho thấy tinh thần trách nhiệm của Đảng, Nhà nước ta đối với sinh mạng và cuộc sống người dân trong những thời khắc nghiệt ngã nhất, nhằm nhanh chóng ổn định đời sống và tái thiết sinh kế cho người dân vùng thiên tai. Vì thế, luận điệu mà Việt Tân xuyên tạc, rêu rao cần bị lên án và đấu tranh bác bỏ./.